Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng
Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng
UNIT 1 LEISURE ACTIVITIESCÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍEnglish 8 PearsonIII’VI AC1. (some) tricksn(một sõ) mẹo2. craft kitnbộ dụng cụ làm thủ công3. beadsnhạt Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng t chuỗi4. buttonsncúc áo5. (take all my) savingsn(tiêu hết) tiền tiết kiệm6. folk songsnnhạc dân ca7. improve = boost=enhanceVcải thiệnimprovement (of sth)nsự cài thiện8. melody: melodiesngiai điệu9. (Conan) comicsntruyện tranh (Conan)10. toolsncông cụ; dụng cụ11. pet trainingnhuân luyện thú citìigT Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng Ừ VỰNG 21.DIY=Do it yourselfabrTự làm2.satisfy sbVlàm ai đó hài lòng, màn nguyệnsatisfactionnsự hài lòngsatisfiedadjhài lòngsatisfactory (answers)adj(Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng
câu trà lời) thỏa đáng3.sports activities: yoga,yoga, đạp xe leo núi, trượt vánmountain biking,skateboarding4.surf (the Internet)Vlướt (mạng Internet)UNIT 1 LEISURE ACTIVITIESCÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍEnglish 8 PearsonIII’VI AC1. (some) tricksn(một sõ) mẹo2. craft kitnbộ dụng cụ làm thủ công3. beadsnhạt Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng nxà hộisociableadjdè hòa đông7.total (leisure time)adjtống cộng (thời gian giâi trí)totallyadvmột cách tống quát8.datandữ liệu9.annual averagesnbình quân hàng năman average dayadjtrung bình một ngày10. statisticnthống kê11.make origamivxếp giãy Tổng hợp từ vựng tiếng anh 8 chất lượng UNIT 1 LEISURE ACTIVITIESCÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍEnglish 8 PearsonIII’VI AC1. (some) tricksn(một sõ) mẹo2. craft kitnbộ dụng cụ làm thủ công3. beadsnhạtGọi ngay
Chat zalo
Facebook