KHO THƯ VIỆN 🔎

bài tập tiếng anh 8 thí điểm

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         86 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: bài tập tiếng anh 8 thí điểm

bài tập tiếng anh 8 thí điểm

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES Hoạt động giải tríA. VOCABULARY1. adore (v)/8'da:/:yêu thích, mê thích2. addicted (adj)/a'dlktld/:nghiện (thích) cái gì3. b

bài tập tiếng anh 8 thí điểm beach game (n)/bi:tf geim/:trò thê thao trên bãi biẽn4. bracelet (n)/'breislat/:vòng đeo tay5. communicate (v)/ka mju:nlkelt/:giao tiẽp6. community ce

ntre (n)/ka mju:nati' sente/:: trung tâm văn hoá cộng đông7. craft (n)/kra:ft/:đô thủ công8. craft kit (n)/kra: ft kit.':bộ dụng cụ làm thũ công9. cul bài tập tiếng anh 8 thí điểm

tural event (n)/'kAltferdl Tvent/:sự kiện văn hoá10. detest (v)/dí test/:ghét11. DIY (n)/.di: al 'wal/:đô tự làm, tự sửa12. don’t mind (v)/daunt malnd

bài tập tiếng anh 8 thí điểm

/:không ngại, không ghét lâm13. hang out (v)/ha?i] auư:đi chơi với bạn bè14hooked on (adj)=keen on=fond of=interested in yêu thích cái gì15It's right

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES Hoạt động giải tríA. VOCABULARY1. adore (v)/8'da:/:yêu thích, mê thích2. addicted (adj)/a'dlktld/:nghiện (thích) cái gì3. b

bài tập tiếng anh 8 thí điểm vity (n)/'lesa aek'tivati/:hoạt động thư giân nghi ngơi19. leisure time (n)/'lesa taim/:thời gian thư giản nghỉ ngơi20. netlingo (n)/net'liljgeu/:ngôn

ngữ dùng đẽ giao liẽp trên mạng21. people watching (n)/'pi: pl wotjli]/:ngâm người qua lại22. relax (V)/rl'liks/:thư giãn23. satisfied (adj)/'saetlsf bài tập tiếng anh 8 thí điểm

ald/:hài lòng24. socialise (v)/'saujalaiz/:giao liẽp đẽ tạo mối quan hệ25. weird (adj)/wiad/:kì cục26. window shopping (n)/'windau 'fopiij/:đi chơi ng

bài tập tiếng anh 8 thí điểm

âm đồ bày ờ cửa hàng27. virtual (adj)/'V3:tjual/:ào (chì có ờ trên mạng)B. GRAMMAR REVIEWGÁG_D.ỘNG-lỳ DIÉN DAT sự Y£ụ thích (VERBS OF LIKING) LVERBS O

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES Hoạt động giải tríA. VOCABULARY1. adore (v)/8'da:/:yêu thích, mê thích2. addicted (adj)/a'dlktld/:nghiện (thích) cái gì3. b

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES Hoạt động giải tríA. VOCABULARY1. adore (v)/8'da:/:yêu thích, mê thích2. addicted (adj)/a'dlktld/:nghiện (thích) cái gì3. b

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook