KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tuần lớp 4 (Toán và Tiếng Việt) HK1

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         55 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tuần lớp 4 (Toán và Tiếng Việt) HK1

Bài tập tuần lớp 4 (Toán và Tiếng Việt) HK1

CHỦ ĐỀ 1: CÁC SỐ TRONG PHẠM V1100 0001. câu tợo số có nãm chữ sốHàngChục nghìnNghìnTrỡmChụcDơn vị6 V8352V•6 chục nghìn, 8 nghìn, 3 trỡm. 5 chục và 2 đ

Bài tập tuần lớp 4 (Toán và Tiếng Việt) HK1 đơn vi tạo thành số 68352•Số 68352 bao gồm 6 chục nghìn. 8 nghìn, 3 trâm, 5 chục và 2 đơn vị.68352 = 60 000 + 8 000 + 300 + 50 + 2• 68352: sáu mươi tá

m nghìn ba trâm nõm mươi hai.2. So sánh các số• Dựa vào số chữ sốSố có số chữ số lớn hơn thì lớn hơn. Số có số chữ số nhò hơn thì nhò hơn.45630 và 980 Bài tập tuần lớp 4 (Toán và Tiếng Việt) HK1

2:45630 có 5 chữ só9802 có 4 chữ số45630 > 9802Dựa vào cấu tạo sốSo sánh hàng chục nghìn -> hàng nghìn-> hàng trãm -> hàng chục -> hàng đơn vị.45 630

Bài tập tuần lớp 4 (Toán và Tiếng Việt) HK1

và 45 6344chục nghìn = 4 chục nghìn5nghìn = 5 nghìn6 trâm = 6 trâmC- 45 630 < 45 6343 chục = 3 chục0 đơn vị < 4 dơn vị3. Chữ số La MãCác chữ số La Mã

CHỦ ĐỀ 1: CÁC SỐ TRONG PHẠM V1100 0001. câu tợo số có nãm chữ sốHàngChục nghìnNghìnTrỡmChụcDơn vị6 V8352V•6 chục nghìn, 8 nghìn, 3 trỡm. 5 chục và 2 đ

Bài tập tuần lớp 4 (Toán và Tiếng Việt) HK1 bên trái V hay X dể biểu thị trừ đi 1.IV (4); IX (9)•Chữ số I viết bên phài V hay X dể biểu thi cộng thêm 1VI (6); XI (11)

CHỦ ĐỀ 1: CÁC SỐ TRONG PHẠM V1100 0001. câu tợo số có nãm chữ sốHàngChục nghìnNghìnTrỡmChụcDơn vị6 V8352V•6 chục nghìn, 8 nghìn, 3 trỡm. 5 chục và 2 đ

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook