Giáo án tiếng anh 6 thí điểm
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Giáo án tiếng anh 6 thí điểm
Giáo án tiếng anh 6 thí điểm
Giáo án tiếng Anh 6 thí điếmTeaching date:20/9/2011WEEK 1:THE VERB “TOBE”I.Aims-Giúp HS hiếu được động lừ TOBE ờ thì hiện tại thường.-Cuối bài, học si Giáo án tiếng anh 6 thí điểminh có thế áp dụng lý thuyết đế làm bài lập.II.Teaching aids: white board.III.Content:PERIOD 1:ContentT&SS"activitiesI. GRAMMAR:(15”) ♦Model sentences: I am a student. He is Nam. We are fine. ♦Form: Câu khàng định.= The positive form 1 + am =I"m + tên riêng / tính từ/danh từ. He / She / It + is =”s Giáo án tiếng anh 6 thí điểm(nếu số it thì có mạo tù' “a / an or the’*) You / We ì They + are -'re Câu nghi vàn ( Đưa tobe lên trước chủ ngừ) Are + you ì they / (we)? Yes. I am/wGiáo án tiếng anh 6 thí điểm
e/they are . No,Vwe/they+ be + not Is - he / she / it ? Yes, he / she.'it is. No.he/she/it is not. - Wh-questions: How (old) + be + s?, What + be + yoGiáo án tiếng Anh 6 thí điếmTeaching date:20/9/2011WEEK 1:THE VERB “TOBE”I.Aims-Giúp HS hiếu được động lừ TOBE ờ thì hiện tại thường.-Cuối bài, học si Giáo án tiếng anh 6 thí điểmó mạo tì “a /an or the”) You / We / They + are not Notes: -Dạng viết tât: I am = I"m He is=he"s-T set the scene and give the model sentences'Sts listen. -Read in chorus.' Individually. -T explains about TOBE.'Sts listen and copy. ♦form +mean ♦notesỌiậọ án, tiếng Anh ẹ thí ỢiệmIs not =isn'ì You are=y Giáo án tiếng anh 6 thí điểmou"are Are not=aren"t-Động lừ "be” có nghĩa là “tin,là .ở" chì tinh trạng cùa chú ngữ, động từ được chia theo các ngôi. Sau tobe là N/ADJ/NAME.-Dùng tGiáo án tiếng anh 6 thí điểm
rong các tình huống sau: giới thiệu bân thân, hôi lên người nào đó. hỏi thăm sức khỏe, hỏi vẽ tuói tác.II.EXERCISES:Exl: Supply the correct form of thGiáo án tiếng Anh 6 thí điếmTeaching date:20/9/2011WEEK 1:THE VERB “TOBE”I.Aims-Giúp HS hiếu được động lừ TOBE ờ thì hiện tại thường.-Cuối bài, học si Giáo án tiếng anh 6 thí điểm chinh:(10")1My mother ì be / tall.2What / be / his name /?3The children / be / fine.4The children / be / good students.5Her name / not be / Hung.6Where / he / be / from! ?7Nga / be / a new student / ?8This / be / my father.9You / be/ Hoa/?10How / you / be / today / ?Ex3: Chuyên các câu sau sang câu Giáo án tiếng anh 6 thí điểm phũ định và nghi vân rôi trã lời YES hoặc N0:(15")1That is a pen.2The book is on the table.Giáo án tiếng Anh 6 thí điếmTeaching date:20/9/2011WEEK 1:THE VERB “TOBE”I.Aims-Giúp HS hiếu được động lừ TOBE ờ thì hiện tại thường.-Cuối bài, học siGiáo án tiếng Anh 6 thí điếmTeaching date:20/9/2011WEEK 1:THE VERB “TOBE”I.Aims-Giúp HS hiếu được động lừ TOBE ờ thì hiện tại thường.-Cuối bài, học siGọi ngay
Chat zalo
Facebook