KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         90 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19) ực. có tàiunable adj. .•"An’eibl/Mong có năng lực, không cò tài about adv., prep, /a'baut khoáng, về above prep., adv. /©TjavZ ớ trên, lên trên abroad

adv. /©'bro:d/ ở. ra nước ngoài, ngoài tròi absence n. /Tebsans/ sự vâng mật absent adj. /’eebsantZ vang mặt, nghi absolute adj. :'x\ss$\\v.V tuyệt đ Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

ổi, hoàn toàn absolutely adv. ’íebsalu tli tuyệt đồi. hoàn toàn absorb V. /©b’so:b thu hút. hấp thu. lôi cuốn abuse n.. V. /©’bju:s/ lộng hành, lam dụ

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

ngacademic adj. /.ieka’demik thuộc học viện. ĐH. viện hàn lâm accent n.. ’ítksant/ trọng âm. dấu trọng âm accept V. ak'sept chap nhận, chap thuận acce

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19) tai nạn. tin ro by accident_________accidental adj. .ieksi'dentl tình cờ. bất ngờ accidentally adv. .aiksi'dentoli tình cờ. ngầu nhiên accommodation n

. a.koma'deijii sự thích nghi, điều tiết accompany V. /©'kAinpsni/ đì theo, dì cùng, kèm theo according to prep. .’ếko:diq/ theo, y theoaccount n.. V. Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

/o'kaunt ' tài khoán, ke toán: tinh toán, tinh đến accurate adj. /'iekjurit/ đũng đan, chinh xác. xác đảng accurately adv. /’aekjuritli đũng đan, chi

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

nh xác accuse V. /o'kju:z' tồ cào. buộc tội. kết tội achieve V. /ạ'tjì:v/ dạt được, dành được achievement n. /a'tjì:\inant' thành tích, thảnh tựu acid

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19) ngang qua act n., V. /íekt hành động, hãnh vi, cừ chi, đoi xừ action n. /’iekjii hành dộng, hành vi. tác dộng take action hành dộngactive adj. /’ĩekt

iv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively ứí/v. /'íektivli/ activity n. /tek'tiviti/ actor, actress n. /Vekta/ /’íektris. diễn viên actual adj. /’tek Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

tjual/ thực tề. có thật actually adv. /'aektjuali/ hiện nay. hiện tại advertisement ad'va:tismant. quãng cáo adapt V. /a'diept tra, lap vào add V. ỉed

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

cộng, thêm vào addition n. /ếdi/n/ tinh cộng, phép cộng in addition (to) thêm vàoadditional adj. /a'dijanl thêm vào, tâng thèm address n.. V. /a'dres

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19) , điều chinh admiration n. Ạaỉdmaìeijh/ sự khâm phục.người kp. thân phục admire V. /ad'maia/ khâm phục, thán phục admit V. ad'nut. nhận vào. cho vào.

kết hợp adopt y. /a' Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

ự tiến bộ. tiến lẽn: đưa lẻn. đe xuất advanced adj. /ad*ya:nst tiên tiến, tiến bộ. cap cao in advance trước, sớmadvantage n. ab'vo ntiddj sự thuận loi

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

. lợi ích. lợi thề take advantage of lợi dụngadventure n. /ad'ventja sự phiêu lưu, mạo hiểm advertise V. .’iedvataiz báo cho biết, báo cho biết trước

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19) xl'vaiz khuyên, khuyên bao. răn báo affair n. /a'fea/ việcaffect ì’, /a'fekt lãm anh hưởng, tác động đen affection n. /a'fekjn/afford V. /a'fa:d/ có t

hề. có dù kha năng, điều kiên (Làm gi) afraid adj. 'a’freid sợ. sợ hãi. hoang sợafter prep., conj., adv. .’a:fta. sau. dang san. sail kill afternoon n Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

. .'a:fta'nu:iv buổi chiềuafterwards adv. 'a:ftawad sau này, về sau. rồi thi. sau đấy again adv. 'a’gen Lại. nữa. lần nừa against prep, /a'geinst. cho

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

ng lại, phản đốiage tì. /eiddý tuồiaged adj, /'eidd^id già di (v)______________________________________________________agency n. /'eiddjansv tác dụng,

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19) ayagree V. /o'gri:/ dong ý. tân thànhagreement n. /ếgrẼmant/ sự đông ý, lán thành: ỉiiẹp định, họp dõng ahead adv. ?'hcd trước. yểphia trướcaid n., V.

/eid/ sự giúp dờ: them vâo,j)hụ vàoaim n., V. /eim sự nham (bắn), mục tiêu, ý dinh: nhấm, tập tiling, hướng vào aứ n. ỈC9 không khí bâu không kill. k Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

hông gianaircraft tì. ./’cakraríV máy bay. klú câuairport tì. sàn bay, phi trườngalarm n., V. /í»'ln:m/ báo dộng, báo nguyalarming adj. /a'ki:miiv lãm

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

lo sợ. lãm hot hoàng, làm sợ hàialarmed adj. /o’ln:tìì/alcohol tì. .’íelkohol nrợu cồnalcoholic adj., n. /.relka’holik/ rượu: người nghiện rượu alive

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19) d’rait/ tot. on, khóe mạnh: đượcally n., V. /'íeli/ nước đồng minh, hên minh: liên kết, hen mmh. kết thòng gia allied adj. /ếlaid lien minh, đống minh

, thông gia almost adv. /b:hnoust/ hau như, gần nhưalone adj., adv. .Vloiui cỏ đơn. một minhalong prep., adv. /o’bn;' dọc theo, theo: theo chiều dài. Bài tập lớn tiểu luận nhóm (19)

suốt theo alongside prep., adv. /s'bu’said sát cạnh, kê bẽn. dọc theo aloud adv. /a'laud/ lứu lieng. to tiêng

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

abandon V. ©’bamdan bó. từ bó abandoned adj. /a'biendond bị bỏ roi, bị ruồng bó ability n. /©'biliti khả nàng, năng ì ực able adj. /’eibl'1 có tưng lự

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook