KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         90 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

Neabandon V. /a’biendan/ bò. từ bóabandoned adj. /ếbamdand bị bó rơi. bị ruồng bó ability n. /a’biliti''khá năng, năng ỉ ực able ứíý^yeibl có nàng lực

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51) c, có tàiunable adj. 'Z n'eibl 'không có năng Ị ực. không có tàiabout adv.. prep. .’s'baut' khoáng, vềabove prep., adv. .'a'bz v/ ờ ti ên, ỉẽn trênabr

oad adv. fo'brZ :d/ ớ. ra nước ngoài, ngoài trờiabsence n. Ziebsans sự vũng mặt absent adj. /■’tebsanv’ vãng mặt. nghị absolute í%jU’aỉbsaỉu:t/tuyệt đ Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

ối, hoàn toàn absolutely adv. Aeb$alu:tli/ tuyệt dồi. hoàn toàn absorb V. /ab'sZ :b thu hút. hấp thu. ỉói cuốn abuse n., V. /®’bju:s/ lộng hành, lạm d

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

ụngacademic adj. /.íekếdemik/ thuộc học viện. Ỉ)H. viện hàn làm accent n. /’íeksant/ trọng âm. dầu trọng âm accept V. /ak'sept/ châp nhận, cháp thuậna

Neabandon V. /a’biendan/ bò. từ bóabandoned adj. /ếbamdand bị bó rơi. bị ruồng bó ability n. /a’biliti''khá năng, năng ỉ ực able ứíý^yeibl có nàng lực

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51) tai nạn, rũi roB II Iby accident_________accidental adj. /,íeksi'dentl/ tinh cờ. bất ngờ accidentally adv. .',

mmodation n. /a.kz ma'deiz n/ sự thích nghi, diều tiết accompany V. /a'kz mpani đi theo, di cùng, kèm theo according to prep. /ếkz :diz / theo, y theo Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

account n., V.. a'kaunt tài khoăn, kể toán: tinh toàn, tinh đen accurate adj., 'xkjurit/ đũng dan, chinh xác, xác dáng accurately adv. Aekjuritli đúng

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

đắn. chinh xác accuse V. /o'kju:z/ tồ cào. buộc lội. kết tộiachieve V. /a'tz i:v/ đạt được, dành đượcachievement n. /a'tZ Évmant/ thành tích, thành t

Neabandon V. /a’biendan/ bò. từ bóabandoned adj. /ếbamdand bị bó rơi. bị ruồng bó ability n. /a’biliti''khá năng, năng ỉ ực able ứíý^yeibl có nàng lực

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51) s/ qua, ngang qua________________________________________act It. V. /ỉekt hành dộng, hành vi. cứ chi. đoi xứ action n. /'íekz n hành dộng, hành vi, t

ác động take action hành độngactive adj. Aektiv/ tích cực hoạt dộng, nhanh nhẹnactively adv.. 'íekũvli/activity n. /tek’tiviti/actor, actress n. /'aỉk Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

ta/. 'íektris. diễn viên actual adj. /’aektjual/ thực te, có thật actually adv. . 'iektjuaU1' hiện nay. hiện tại advertisement /ad'va:tismant/ quãng c

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

áo adapt V. /a'diept tra. ỉãp vào add V. /íed/ cộng, thêm vào addition n. /a'diz n/ rinh cộng, phép cộng in addition (to) thèm vào additional adj. /a'

Neabandon V. /a’biendan/ bò. từ bóabandoned adj. /ếbamdand bị bó rơi. bị ruồng bó ability n. /a’biliti''khá năng, năng ỉ ực able ứíý^yeibl có nàng lực

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51) . thỏa đãng adjust V. /a'dz z st/ .sứa lại cho đúng, diều chinh admiration n. /,ỉtdma'reiz n/ sự khâm phục.người kp. thán phục admire V. /ad'maia/ khâ

m phục, thân phụcadmit V. /ad'mit/ nhận vào. cho vào. kết họp adopt V. /a'dz pt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi adult n.. adj. "tedz Ít'' người lớn, ng Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

ười trường thành; trướng thành advance n., V. /ad’vZ :ns'' sự tiên bộ. tiến lèn; đưa lẽn. đê xuất advanced adj. /advz :nst tiên tiến, tiến bộ. cắp cao

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

in advance trước, sớmadvantage n.. ab'vZ :ntidz / sự thuận lợi, lợi ích. lợi thế take advantage of lợi dụngadventure n. /ad'ventZ a/ sự phiêu lưu, mạ

Neabandon V. /a’biendan/ bò. từ bóabandoned adj. /ếbamdand bị bó rơi. bị ruồng bó ability n. /a’biliti''khá năng, năng ỉ ực able ứíý^yeibl có nàng lực

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51) ítismant/ advice n. /ad*vais/ lời khuyên, lời chi báo advise V. /od'vaiz/ khuyên, khuyên báo. rân báo affair n. /a'fea1' việcaffect V. /a'fekt làm ani

l hưởng, tác động đen affection n. /a’fekz n/afford V. /ạ'fZ :d cỏ thề. có đũ khá năng, điều kiện (lãm gi) afraid adj. .’a'freid sợ. sợ hài. hoàng sợa Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

fter prep., conj.. adv. /Z :fta/ sau. đảng sau, sau klìi afternoon n. .'Z :fta'nu:n/ buồi chiềuafterwards adv. /□ : flawed' sau nãy. về sau. roi thi.

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51)

sau đấy again adv. /a'gen lại. nìra. lan nừaagainst prep, ’’a'geinst/ chồng lại. phán đốiage tỉ. /eidz / tuổiaged adj. /'eidz id già đi (v)agency n. Z

Neabandon V. /a’biendan/ bò. từ bóabandoned adj. /ếbamdand bị bó rơi. bị ruồng bó ability n. /a’biliti''khá năng, năng ỉ ực able ứíý^yeibl có nàng lực

Bài tập lớn tiểu luận nhóm (51) o adv. /a'gou trước đây

Neabandon V. /a’biendan/ bò. từ bóabandoned adj. /ếbamdand bị bó rơi. bị ruồng bó ability n. /a’biliti''khá năng, năng ỉ ực able ứíý^yeibl có nàng lực

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook