KHO THƯ VIỆN 🔎

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         65 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

Mục lụcI.DISAGREE...................................................... 2II.ADVANTAGES & DISADVANTAGES......................................5III.EFFE

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó) ECTS.........................................................7IV.EMPHASIZING....................................................10V.EXPLAINING........

.............................................13VI.GIVING EXAMPLE.................................................16VII.GIVING EXCEPTIONS.............. DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

................................19VIII.GIVING REASONS................................................25IX.LINKING PARTS OF A SENTENCE.................

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

..................29X.LISTING & ORDERING............................................42XI.MAKING GENERALIZATIONS.......................................

Mục lụcI.DISAGREE...................................................... 2II.ADVANTAGES & DISADVANTAGES......................................5III.EFFE

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó) ING.....................................................59XV.RELATED / UNRELATED...........................................64XVI.SHOWING & PROVING....

.........................................69XVII.STUDY & RESEARCH.............................................74XVIII. SUBJECTS & TOPICS............... DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

.............................80Disagree: Không đông ý, Trái nghĩa vớil. õng (DISAGREE1To disagree with someone or with an opinion (Không đông ý với ý

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

kiến nào đó hoặc với ai đó)• Disagree / not agree verb [intransitive]:EX: Scholars continue to disagree about the meaning behind the poem.EX: Although

Mục lụcI.DISAGREE...................................................... 2II.ADVANTAGES & DISADVANTAGES......................................5III.EFFE

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó) isagree with his views on immigration. (=1 disagree with them very much)Take issue with: một cụm tử trang trọng có nghĩa là không đóng ý với những gì

ai đó đã nói:EX: 1 feel that I must take issue with the article's conclusion.EX: Some people have taken issue with Conrad's description of the Congo i DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

n his novel 'TheHeart of Darkness'.Dispute verb [transitive] đê nói ráng bạn nghi răng điêu gì đó là không đúng:EX: Researchers have disputed her clai

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó)

ms.EX: No one disputes that the problem exists.Differ verb [intransitive] bât dỏng, nêu mọi người bãt dông vê một cái gì dó, họ có một loạt các ý kiên

Mục lụcI.DISAGREE...................................................... 2II.ADVANTAGES & DISADVANTAGES......................................5III.EFFE

DISAGREE disagree không đồng ý, trái nghĩa với đồng ý 1 to disagree with someone or with an opinion (không đồng ý với ý kiến nào đó hoặc với ai đó) n the merits of his work.(=they had very differentopinions)EX: Opinions differ about the proper relationship between the mass media and society.

Mục lụcI.DISAGREE...................................................... 2II.ADVANTAGES & DISADVANTAGES......................................5III.EFFE

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook