KHO THƯ VIỆN 🔎

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         110 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20) g lực. có tàiunable adj. /'An’eibl/ không có năng lực. không có tài about adv., prep, /a'baut/ khoảng, vè above prep., adv. /a'bAv/ ờ trên, lên trên a

broad adv. /a'bro/ ờ, ra nước ngoài, ngoài trời absence n. /'aebsans/ sự vắng mặt absent adj. /'sebsant/ vắng mặt. nghi absolute adj. /'aebsalưt/ tuyệ KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

t đối. hoàn toàn absolutely adv. /’aebsalu:tli/ tuyệt đói. hoàn toàn absorb V. /ab'sD:b/ thu hút. hấp thu. lôi cuón abuse n., V. /a'bju:s/ lộng hành,

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

lạm dụngacademic adj. /.aeka'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent n. /'aeksant/ trọng âm, dâu trọng âm accept V. /ak'sept/ chấp nhận, chấp t

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20) aeksidant/ tai nạn. rủi ro by accidentaccidental adj. /.asksi'dentl/ tình cờ. bất ngờ accidentally adv. /.aeksi’dentali/ tình cờ, ngẫu nhiên accommoda

tion n. /a.kama'deijn/ sự thích nghi, điêu tiết accompany V. /ấkAmpani/ đi theo, đi cùng, kèm theo according to prep. /a'kDÍr|/ theo, y theoaccount n. KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

. V. /a’kaunt/ tài khoản, kè toán; tính toán, tính đến accurate adj. /'aekjurit/ đúng đắn, chính xác. xác đáng accurately adv. /'aekjuritIi/ đúng đắn,

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

chính xác accuse V. /a'kju:z/ tố cáo, buộc tội. kết tội achieve V. /a'tji:v/ đạt được, dành được achievement n. /a'tfi:vmant/thành tích, thành tựu ac

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20) ngang qua act n., V. /aekt/ hành động, hành vi. cứ chi. đói xử action n. /'ẽekfn/ hành động, hành vi. tác động take action hành động active adj. /'ae

ktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn actively adv. /'asktivli/ activity n. /aek' tiviti/ actor, actress n. /'aekta/ /'aektris/ diễn viên actual adj. / KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

'aektjual/ thực tẽ. có thật actually adv. /'aektjuali/ hiện nay. hiện tại advertisement /ad'va:tismant/ quảng cáo adapt V. /adaept/ tra. lắp vào add V

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

. /aed/ cộng, thêm vàoaddition n. /a'dijn/ tính cộng, phép cộng in addition (to) thêm vàoadditional adj. /a'dijanl/ thêm vào, tăng thêm address n.. V.

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20) o đúng, điêu chinh admiration n. /.aedma'reijn/ sự khâm phục,người kp. thán phục admire V. /ad'maia/ khâm phục, thán phục admit V. /ad'mit/ nhận vào.

cho vào, kết hợp adopt v. /ấdapt/ nhận làm con nuôi, bỏ mẹ nuôiadult n.. adj. /'aedAlt/ người ló'n. người trướng thành: trường thành advance n., v. /a KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

d'vo:ns/ sự tiến bộ. tiến lên: đưa lên. đẽ xuất advanced adj. /ad'va:nst/ tiên tiến, tiến bộ. cấp cao in advance trước, sớmadvantage n. /ab'vamtiddj/

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

sự thuận lợi, lợi ích, lợi thê take advantage of lợi dụngadventure n. /ad'ventja/ sự phiêu lưu, mạo hiếm advertise V. /'aedvataiz/ báo cho biết, báo c

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20) oadvise V. /ad'vaiz/ khuyên, khuyên bão. răn bão affair n. /a'fea/ việcaffect V. /a'fekt/ làm ành hường, tác động đến affection n. /a'fekfn/afford V.

/a'fa/ có thể. có đú khá năng, điều kiện (làm gì) afraid adj. /a'freid/ sợ. sợ hãi. hoàng sợafter prep., conj.. adv. /’a:fta/ sau. đằng sau. sau khi a KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

fternoon n. /'o:fta'nu:n/ buổi chiêuafterwards adv. /'crftawad/ sau này. về sau. rồi thì. sau đấyagain adv. /a'gen/ lại, nứa, lần nứaagainst prep, /a'

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

geinst/ chống lại. phàn đốiage n. /eiddy tuổiaged adj. /’eiddsid/ già đi (v)agency n. /'eidcỊsansi/ tác dụng, lực: môi giới, trung gian agent n. /'eid

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20) ement n. /a'gri:mant/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đòng ahead adv. /a'hed/ trước, vẻ phía trướcaid n., V. /eid/ sự giúp đỡ: thêm vào. phụ vàoa

im n., V. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào air n. /eo/ không khí, bầu không khí. không gian aircraft n. /'eakra:ft/ m KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

áy bay. khí câuairport n. sân bay. phi trườngalarm n.. V. /a’lo:m/ báo động, báo nguyalarming adj. /a'la:min/ làm lo sợ. làm hốt hoàng, làm sợ hãialar

KHÓA LUẬN tốt NGHIỆP QTKD (20)

med adj. /â'lo:m/alcohol n. /’aelkahol/ rượu cồnalcoholic adj., n. /,aelka'halik/ rượu; người nghiện rượualive adj. /a'laiv/ sổng, vẫn còn sống, còn t

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

abandon V. /a'baendan/ bò, từ bó abandoned adj. /a'baendand/ bị bò rơi, bị ruồng bò ability n. /a'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook