MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s
MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s
MS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SÓ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÔNG DỤNG NHÁT(PHIÊN ÂM VÀ GIÀI NGHĨA)abandon V. /a’bcendan bó, từ bỏabandone MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s ed adj. /ĩ>'ba?ndĩ>nd bị bó rơi, bị ruồng bòability >?■ /9'bilitị/Ả7?ã nàng. năng lựcable iĩí^/eibL' có năng Ịục^có tàiunable adj. > "An'eibl/ không có năng lực. không có tàiabout adv., prep. /a'baut/ khoáng, vê____________________________________________________above adv. Ị&AVỈ ởtrên, ỉênirênabroad MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s adv. /a'broid'' ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence n. .'"®bsans' sự văng mặtabsent adj. /’ỉebsant. văng mặt, nghiabsolute acý. 'a&salu:t/hoàn loàn__MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s
______________________________________________________absolutely adv.. "eebsalu:tli'' tuyệt doh hoán toán______________________________________absorb MS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SÓ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÔNG DỤNG NHÁT(PHIÊN ÂM VÀ GIÀI NGHĨA)abandon V. /a’bcendan bó, từ bỏabandone MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s , /.reka’demik/ thuộc học vịệnĐH. viện hàn lâm accent n. /'aeksant/ trọng âm. dấu trọng âmaccept V. . ak'sept1 chap nhận, chap thuậnacceptable adj, /ak’septabl' có thê chap nhận, chap thuậnunacceptable adj. . '.xnak'septabV_______________________________________________________access n. /'rekses lôi MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s , cửa. đường vàoaccident n. /’íeksidant' tai nạn, rủi roby accidentaccidental adj. Aieksi'dentl'1 tình cờ. bất ngờ____________________________________MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s
______accidentally adv, .teksi’dentali, tình cờ. ngầu nhiên ___________________________________accommodation n. a.koma'deifn sự thich nghi, điều fiefaMS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SÓ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÔNG DỤNG NHÁT(PHIÊN ÂM VÀ GIÀI NGHĨA)abandon V. /a’bcendan bó, từ bỏabandone MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s đên accurate adj. /*tekjurit/ dũng đán, chinh xác, xác đãng accurately adv. /'a?kjuritli đũng đan, chinh xác accuse V. /a'kju:z to cáo, buộc tội, ket tội3000 TỪ VƯNG TIÉNG ANH THÔNG DỤNGMS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SÓ 1 VIỆT NAMachieve V. o'tjiiv/ đạt được, dành được achievement H._/a'tJ MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s Ì:vmant/ thành tích, thánh tựu acid n. /’íesid axitacknowledge v. /ak'noltddy công nhận.jhừa nhận acquire V. /o'kwai© dành dược, đạt được, kiểm dược aMS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s
cross adv., prep, /a'kros.' qua, ngang qua act n.,V. /íekt. hành động, hành vi, cừ chi, dồi xữ action n. ?»kjn.-' hành dộng, hành vi, tác dộng take acMS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SÓ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÔNG DỤNG NHÁT(PHIÊN ÂM VÀ GIÀI NGHĨA)abandon V. /a’bcendan bó, từ bỏabandone MS HOA TOEIC TRUNG TAM LUYN THI TOEIC s ____actor, actress n. .'\Tkt9' '"tektris. diễn viênMS HOA TOEIC - TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC SÓ 1 VIỆT NAM3000 TỪ TIÉNG ANH THÔNG DỤNG NHÁT(PHIÊN ÂM VÀ GIÀI NGHĨA)abandon V. /a’bcendan bó, từ bỏabandoneGọi ngay
Chat zalo
Facebook