Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Hoc Có Màu ( bản Đặc Biệt )
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Hoc Có Màu ( bản Đặc Biệt )
Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Hoc Có Màu ( bản Đặc Biệt )
BASIC GRAMMAR 1By: Mrs PhuongCABLE OF CONTENTS1 Alphabet and noun 1-7Present simple86-10145520PluralF' 13Personal pronoun17-22F4Verb" to be”23-32F5Thi Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Hoc Có Màu ( bản Đặc Biệt ) is, that, these,those33-40F6There is, there are41-49F7Possessive50-58F8T" Prepositions of place59-68F9T” Prepositions of time69-7710J Can78-85102-116Present continuousFj ^Present simple vs present continuous117-12614 Countable and uncountable nouns _127-14015^ Question141-151lo Pronouns152-15517 Pas Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Hoc Có Màu ( bản Đặc Biệt ) t simple156-173IP Be going to vs will174-188F; 19 Adjectives189-19920 Adverbs200-209AaBl)CcDdEeFfGgHhliJiKkLIMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz-Vowels Ị nguNgữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Hoc Có Màu ( bản Đặc Biệt )
yên âm) a, e, ỉ, o, u-Consonants (' phụ âm) b, c, d, f, g, h, ị, k, 1, m, n, p, q, r, s, t, V, w, z, y, z.NOUN ( DANH TÙ')PLACESNơi chốnBASIC GRAMMAR 1By: Mrs PhuongCABLE OF CONTENTS1 Alphabet and noun 1-7Present simple86-10145520PluralF' 13Personal pronoun17-22F4Verb" to be”23-32F5ThiBASIC GRAMMAR 1By: Mrs PhuongCABLE OF CONTENTS1 Alphabet and noun 1-7Present simple86-10145520PluralF' 13Personal pronoun17-22F4Verb" to be”23-32F5ThiGọi ngay
Chat zalo
Facebook