TUAN list of 3000 communicative words
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: TUAN list of 3000 communicative words
TUAN list of 3000 communicative words
DANH SÁCH 3000 TỪ PHÕ DỤN' httPs://khothuvien-com GIÚP MỘT NGƯỜI GIAO TIÉP TÕT TIÉNG ANH Hãy tự khào sát bằng cách đánh dâu X từ nào mà bạn nhận thảy TUAN list of 3000 communicative words mình không chắc chắn vê hoặc là nghĩa của từ, hoặc là cách phát âm hoặc là cà nghĩa lẫn cách phát âm của từ đó.Giài thích: adv = adverb (trạng từ), pron = pronoun (dại từ), V = verb (dộng từ), adj - adjective (tính từ), det = determiner (hạn định từ), n - noun (danh tư), prep = preposition (giời từ TUAN list of 3000 communicative words ), inter] = interjection (thán từ), conj = conjunction (liên từ)Họ và tên:Lớp:..........Tôibiết rõ:...../3,000từCách tiến hành: In ra A4 toàn bộ. MỗiTUAN list of 3000 communicative words
ngày hãy tự khảo sát 100 từ. Găp tò’ giấy để che khuất cột Vietnamese Equivalents. Thủ’ đọc và phiên âm mỗi lượt 20 từ sau đó rà soát với sư hỗ trọ- cDANH SÁCH 3000 TỪ PHÕ DỤN' httPs://khothuvien-com GIÚP MỘT NGƯỜI GIAO TIÉP TÕT TIÉNG ANH Hãy tự khào sát bằng cách đánh dâu X từ nào mà bạn nhận thảy TUAN list of 3000 communicative words át xong.Common wordsAmerican-English PronunciationVietnamese EquivalentsAbandon (v)/a'bcendan/ /9‘bagndan/ /9'baendon/Bò. từ bòAbandoned (adj)/a'bcendand/ /a'baendan/ /a'bcendan/Bị bỏ rơi. bi ruông bỏAbility (n)/9'bilni/ /9'biliti/ /9’biliti/ /a'bilni/Khả năng, năng lựcAble (adj)Có năng lực. cỏ tàiU TUAN list of 3000 communicative words nable (adj)Không có nâng lực. không có tàiAbout (adv), (prep)Khoảng, tàm. vẻAbove (prep), (adv)õ’ trên, lên trênAbroad (adv)ỡ, ra nước ngoài, ngoài trTUAN list of 3000 communicative words
ờiAbsence (n)Sự vắng mặtAbsent (adj)Vẳng mặt, nghỉAbsolute (adj)Tuyêt đôi, hoàn toànAbsolutely (adv)Tuyệt đói, hoàn toànAbsorb (v)Thu hút. hãp thu. lôDANH SÁCH 3000 TỪ PHÕ DỤN' httPs://khothuvien-com GIÚP MỘT NGƯỜI GIAO TIÉP TÕT TIÉNG ANH Hãy tự khào sát bằng cách đánh dâu X từ nào mà bạn nhận thảy TUAN list of 3000 communicative words cháp thuậnAcceptable (adj)Có thể chãp nhận được, chãp thuận đượcUnacceptable (adj)Không thể Chap nhận được. Không chãp thuận đượcAccess (n)Lõi. cừa, đường vàoAccident (n)Tai nan, rủi roAccidental (adj)Tình cờ, bât ngờAccidentally (adv)Tình cờ. ngầu nhiênAccommodation (n)Sự thích nghi, điêu tiẽtAcco TUAN list of 3000 communicative words mpany (v)Đi theo, đi cùng, kèm theoAccording to (prep)Theo, y theoAccount (n). (v)Tài khoản, kẽ toán; tính toán, tính đênAccurate (adj)Đúng đần. chínhTUAN list of 3000 communicative words
xác. xác đángAccurately (adv)Đúng đán. chính xácAccuse (v)Tô cáo, buôc tôi, kêt tộiwww.KeyMeans.coinTOEIC Siêu Tốc1DANH SÁCH 3000 TỪ PHÕ DỤN' httPs://khothuvien-com GIÚP MỘT NGƯỜI GIAO TIÉP TÕT TIÉNG ANH Hãy tự khào sát bằng cách đánh dâu X từ nào mà bạn nhận thảy DANH SÁCH 3000 TỪ PHÕ DỤN' httPs://khothuvien-com GIÚP MỘT NGƯỜI GIAO TIÉP TÕT TIÉNG ANH Hãy tự khào sát bằng cách đánh dâu X từ nào mà bạn nhận thảyGọi ngay
Chat zalo
Facebook