KHO THƯ VIỆN 🔎

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         294 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

BÁNG KÊ CHI TIẺT DỤNG cụ Y TÉTên cơ sờ SX/Nước SX: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - ĐúcTên cơ sờ chù sờ hữu.' Hàng, nước chù sờ hữu: Gebruder Martin GmbH

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH H &Co.KG - ĐúcTTCode/Mã sàn phâmTÊN TIÉNG ANHTÊN TIÊNG VIỆT109-000-00-07Iris scissors, str., sh/bl, 11 cmKéo Iris, thảng, nhoniu. 11 cm209-000-01-07Ir

is scissors, ang., sh.. serr.. 11.5 cmKéo Iris, gập góc, nhọn, hrởi răng ctra. dài 11.5 cm309-000-04-07Iris scissors, ang.. 2 buttons. 11.5 cmKéo Iris BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

, gập góc. 2 nút. dãi 11.5 cm409-000-05-07Scissors, Joseph, cvd., sh. serr., 14 cmKéo phần tích. Joseph, cong. nhọn, lười răng cưa. dãi 14 cm509-000-0

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

6-07Scissors. Joseph. S-shaped. sh.. 14 cmKéo phàn tích. Joseph, cong chữ s. nhọn, dài 14 cm609-000-07-07Scissors, Metz.-Fino, S-shaped. 14.5 cmKéo ph

BÁNG KÊ CHI TIẺT DỤNG cụ Y TÉTên cơ sờ SX/Nước SX: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - ĐúcTên cơ sờ chù sờ hữu.' Hàng, nước chù sờ hữu: Gebruder Martin GmbH

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH 9-000-09-07Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 23 cmKéo phần tích, Metzenbaum, cong, nhọn, dài 23 cm909-000-10-07Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 26 cmKé

o phau tích. Metzenbaum. cong. nhọn, dài 26 cm1009-000-11-07Scissors. Metzenbaum. cvd.. sh.. 28 cmKẽo phau tích, Metzenbaum. cong. nhọn, dài 28 cm1109 BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

-000-12-07Scissors, Metzenbaum, cvd., sh., 30 cmKéo phầu tích. Metzenbaum. cong. nhọn, dài 30 cm1209-000-13-07Scissors. Metzenb.-Nelson. str.. 36 cmKé

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

o phẫu tích. Metzenbaum-Nelson, thăng, dài 36 cm1309-000-14-07Scissors, Metzenb.-Nelson, cvd., 40 cmKéo phẫu tích. Metzenbaum-Nelson, cong, dài 40 cm1

BÁNG KÊ CHI TIẺT DỤNG cụ Y TÉTên cơ sờ SX/Nước SX: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - ĐúcTên cơ sờ chù sờ hữu.' Hàng, nước chù sờ hữu: Gebruder Martin GmbH

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH amidan Boettcher, nhon, dãi 18 cm1609-000-17-07Tonsil scissors. Prince, cvd., 18 cmKéo cắt amidan Prince, cong, dãi 18 cm1709-000-18-07Tonsil sciss..

Good, cvd.. serr., 18 cmKéo căt amiđan Good, cong, lười răng cưa. dài 18 cm1809-000-19-07Scissors. Lexer, str., bevelled. 19.5 cmKéo phau tích Lexer, BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

thăng, vát. dãi 19.5 cm1909-000-20-07Scissors, Lexer, str., bevelled, 21 cmKéo phẫu tích Lexer, thẳng, vát. dãi 21 cm2009-000-21-07Scissors, Lexer, st

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

r., bevelled, 19.5 cmKéo phẫu tích Lexer, thẳng, vát. dãi 19.5 cm2109-000-22-07Scissors, Lexer, str., bevelled, 21 cmKéo phẫu tích Lexer, thẳng, vát.

BÁNG KÊ CHI TIẺT DỤNG cụ Y TÉTên cơ sờ SX/Nước SX: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - ĐúcTên cơ sờ chù sờ hữu.' Hàng, nước chù sờ hữu: Gebruder Martin GmbH

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH cmKéo cat chi. Spencer, gập góc. dãi 11 cm2409-000-25-07Scissors, Thorek, heavy cvd., 25 cmKéo phẫu tích Thorek, cong, dài 25 cm2509-000-26-07Scissor

s, Thorek, heavy cvd.. 25 cmKéo phẫu tích Thorek, cong, dài 25 cm2609-000-27-07Sciss., Klinkenb.-Loth. cvd., "S", 23 cmKéo phẫu tích Klinkenb.-Loth, c BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

ong, "S". dài 23 cm2709-000-28-07Scissors, Finochietto, ang., bl.. 27 cmKéo phau tích Finochietto. gập góc. tù. dài 27 cmPage 1 oi'294TTCode/Mã sản ph

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH

âmTÊN TIÉNG ANHTÊN TIẺNG VIỆT2809-000-29-07Sciss., Jameson-Werber, cvd., sh., 13 cmKẽo phẫu tích Jameson-Werber, cong. nhọn, dài 13 cm2909-000-30-07Na

BÁNG KÊ CHI TIẺT DỤNG cụ Y TÉTên cơ sờ SX/Nước SX: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - ĐúcTên cơ sờ chù sờ hữu.' Hàng, nước chù sờ hữu: Gebruder Martin GmbH

BẢNG KÊ CHI TIẾT DỤNG CỤ Y TẾ SONG NGỮ VIỆT ANH t thương, cong, nhọn nì. dâi 133109-000-32-07Scissors. Mayo-Stille, str., bev.. 15 cmKéo phau tích Mayo-Stille. thăng, vát. dài 15 cm

BÁNG KÊ CHI TIẺT DỤNG cụ Y TÉTên cơ sờ SX/Nước SX: Gebruder Martin GmbH &Co.KG - ĐúcTên cơ sờ chù sờ hữu.' Hàng, nước chù sờ hữu: Gebruder Martin GmbH

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook