KHO THƯ VIỆN 🔎

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         95 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

TÀI LIỆU BÒI DƯỠNG HSG TIẾNG ANH - Lớp 8PART 1VERB TENSESThì / Dạngl.SIMPLE PRESENT3. SIMPLE PASTKhẳng địnhS + V[-s/-es]s + V -ed / V2Phú địnhS + don’

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 ’t / doesn’t + V (bare-inf)s + didn’t +v (bare-inf)Nghi vãnDo / Does + s + V (bare-inf))Did + s + V (bare-inf) ...?Bị động...am / is / are + V-ed / V3

...was / were + V-ed / V3Nhận biết Cách dùng-always, usually, occasionally, often... -every: every day, every year... -once / twice / 3 times... Diên Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

tả một chân lý, một sự thật hiến nhiên. -Một thói quen, một hành đỏng xảy ra thường xuyên ở hiện tại. -Hành động, sự việc tương lai sè xảy ra theo thờ

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

i gian biêu hoặc chương trình, kê hoạch đà định theo thời gian biẽu.-yesterday, ago -last: last week , last Monday ... -in the past. Diên tả hành động

TÀI LIỆU BÒI DƯỠNG HSG TIẾNG ANH - Lớp 8PART 1VERB TENSESThì / Dạngl.SIMPLE PRESENT3. SIMPLE PASTKhẳng địnhS + V[-s/-es]s + V -ed / V2Phú địnhS + don’

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 Thì / Dạng2. PRESENT CONTINUOUS4. PAST CONTINUOUSKhẳng địnhs + am / is / are +V-ings + was / were + V-ingPhú địnhs + am not / isn’t / aren’t +V-ings +

wasn’t / weren’t + V-ingNghi vãnAm / Is / Are + s + V-ing ...?Was / Were + s + V-ing ...?Bị động...am / is / are +being + V-ed /V3...was / were + bei Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

ng + V-ed / V3Nhận biết-now, at present-Al that momenthttp://sea007. violet, vnCách dùng-at the / this moment -Sau câu mệnh lệnh : Look! The bus is co

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

ming -Diên tà một hành động đang diên ra ngay lúc nói Một hành động sắp xây ra (tương lai gần). diên tả ỉsự sắp xếp hoặc 1 kê hoạch đà định-When / As

TÀI LIỆU BÒI DƯỠNG HSG TIẾNG ANH - Lớp 8PART 1VERB TENSESThì / Dạngl.SIMPLE PRESENT3. SIMPLE PASTKhẳng địnhS + V[-s/-es]s + V -ed / V2Phú địnhS + don’

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 t thời điếm ở quá khứ -Hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào -Hai hành động xây ra song song cùng một lúc ở QKThì / Dạ

ng5. PRESENT PERFECT6. SIMPLE FUTUREKhắng địnhs + has / have + V-ed/ Vpps + will + V (inf)Phủ địnhs + hasn’t / haven’t + V-ed/V-pps + won’t + V (inf)N Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

ghi vấnHas / Have + s + V-ed/Vpp...?Will + s + V (inf)...?Bị dộng...has / have + been + V-ed / V3...will be + V-ed/V3Nhận biết Cách dùng-just, already

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

, ever, yet, recently, lately -since, for -so far, up to now, from then -Một hành động, 1 sự việc mới vừa xày ra -Hành động bât đâu ở quá khứ, kéo dài

TÀI LIỆU BÒI DƯỠNG HSG TIẾNG ANH - Lớp 8PART 1VERB TENSESThì / Dạngl.SIMPLE PRESENT3. SIMPLE PASTKhẳng địnhS + V[-s/-es]s + V -ed / V2Phú địnhS + don’

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 nhưng kết quả vân còn ở hiện tại.-tomorrow -next....: next week, next month -in the future -Diên tả một hành động sè xảy ra ở trong TL -Diên đạt ý kiế

n, đưa ra ỉ lời hứa hoặc 1 quyết định tức thìThì / Dạng7. NEAR FUTUREDiên tả 1 hành động sâp sửa xảy rahttp://sea007. violet, vnhoặc 1 dựKhang địnhs + Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

am / is / are + going to +vđịnh sắp tới (thường trong câu không có cụmPhù địnhs + am / is / are + not + going to +vthời gian)Nghi vấnAm / is/are + s+

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8

going to +v...?Bị độngam / is / are going to be + V-ed / V3Give the correct tense of the verb ill brackets :1Look ! A man (run)......................a

TÀI LIỆU BÒI DƯỠNG HSG TIẾNG ANH - Lớp 8PART 1VERB TENSESThì / Dạngl.SIMPLE PRESENT3. SIMPLE PASTKhẳng địnhS + V[-s/-es]s + V -ed / V2Phú địnhS + don’

Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 8 .ill3 days ago. He (be)....................ill.4.It (rain)......................now. It (rain)..........................forfour

TÀI LIỆU BÒI DƯỠNG HSG TIẾNG ANH - Lớp 8PART 1VERB TENSESThì / Dạngl.SIMPLE PRESENT3. SIMPLE PASTKhẳng địnhS + V[-s/-es]s + V -ed / V2Phú địnhS + don’

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook