Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023
Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023
School: DAO SON TAY HIGH SCHOOLStudent:......................................Class: 10A...J7 ÍG ANH 10ƯUNIT1: FAMILY LIFEVOCABULARY1benefit /bemfit/ ( Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023 (n) lợi ích-benefit / bemfit/ (v) giúp ích cho, lain lợi cho-beneficial /.bem’fijl/ (adj) hữu ích, có lợi, sinh lãi2bond /bond/ (n) sự gân bó, kêt nõi3breadwinner / bredwma(r)/ (n) người trụ cột gia đinh4character / kaerakta(ry (n) tính cách-characteristic /.kíerekta'nstik/ (n) nét đặc trưng, đặc đi Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023 ếm-characteristic (adj) tiêu biêu, điên hình-characteristically /.kaerakta ristikliẠadv) theo tính cách dặc trưng5cheer up /tfta(r) Ap/ cõ vũ, làm vuiĐề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023
lên6damage /’díemidy (v) làm hư, gây thiệt hại, phá hỏng damage (n) sự thiệt hại, sự hòng hóc7gratitude / graetitju:d/ (n) sự biết ơn, lòng ghi ơn8grSchool: DAO SON TAY HIGH SCHOOLStudent:......................................Class: 10A...J7 ÍG ANH 10ƯUNIT1: FAMILY LIFEVOCABULARY1benefit /bemfit/ ( Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023 ng10homemaker / haommeika(r)/ người nội trợ11laundry /*b:ndrỉ/ (n) qtíân áo, đô giặt úi-launderer/’b:ndara(r)/ người ỉ tiệm giặt úi-launder /’b:nda(r)/ (v) giặt ùi-launderette /,b:ndaret/(n) cửa hiệu giặt ủi tự động (chờ lấy đô liền ngay tại chỏ)12manner ■' mí?na(ry (n) tác phong, cách ứng xử13respo Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023 nsible (adj) /nsponsabl/ có trách nhiệm, chịu trách nhiệm-- responsibility (n) /ri sponsa bilati/ linh thăn trách nhiệm-- irresponsible (adj) /.insponĐề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023
sabl/ vô trách nhiệm, tấc trách-- irresponsibility (n) /in sponsa'bilati/ sự thiêu tinh thân trách nhiệm14.routine /ru: ti: IV (n) thường lệ, công việSchool: DAO SON TAY HIGH SCHOOLStudent:......................................Class: 10A...J7 ÍG ANH 10ƯUNIT1: FAMILY LIFEVOCABULARY1benefit /bemfit/ ( Đề cương tiếng anh 10 global success Tổng hợp kiến thức bài tập tiếng anh 10 global success năm học 2022 2023 ng cố, lăng cườngSchool: DAO SON TAY HIGH SCHOOLStudent:......................................Class: 10A...J7 ÍG ANH 10ƯUNIT1: FAMILY LIFEVOCABULARY1benefit /bemfit/ (Gọi ngay
Chat zalo
Facebook