Tiếng anh 6, smart world 6 kì 1
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiếng anh 6, smart world 6 kì 1
Tiếng anh 6, smart world 6 kì 1
UNIT 1: HOMEA. VOCABULARY (TỪ VỤNG)Lesson 1NoWordsTranscriptionMeaning1apartment(n)/a'pcrrt manưChung cư2balcony(n)/baelkoni/Ban công3basement(n)/'bei Tiếng anh 6, smart world 6 kì 1 ismant/Tâng hầm4garage(n)/ga'ra 3/Nhà đẽ xe, ga-ra5gym(n)/djim/Phòng tập thẽ dục6yard(n)/ja:rd/Cái sânLesson 2NoWordsTranscriptionMeaning7bed(n)/bed/Cái giường8clean(V)/kli:n/Dọn dẹp, rửa9dinner(n)/’dinar/Bừa tối10dish(n)/diJ7Cái đìa11kitchen(n)/'kitjan/Nhà bẽp12laundry(n)/'b:ndri/Việc giặt là (ủi)1 Tiếng anh 6, smart world 6 kì 1 3shopping(n)/■Jopii]/Việc mua sắmLesson 3NoWordsTranscriptionMeaning14center(n)/‘sentar/Trung tâm15city(V)/'siti/Thành phô116east(n)/ List/Phía đông17Tiếng anh 6, smart world 6 kì 1
north(n)/ no:rG/Phía bâc18south(n)/ saoO/Phía nam19town(n)/ taon/Thị trân, thị xà20village(n)/vilidyNgôi làng21west(n)/wesưPhía tâyFurther wordsNoWordUNIT 1: HOMEA. VOCABULARY (TỪ VỤNG)Lesson 1NoWordsTranscriptionMeaning1apartment(n)/a'pcrrt manưChung cư2balcony(n)/baelkoni/Ban công3basement(n)/'bei Tiếng anh 6, smart world 6 kì 1 (n)/mju:’zi:am/Viện bào tàngUNIT 1: HOMEA. VOCABULARY (TỪ VỤNG)Lesson 1NoWordsTranscriptionMeaning1apartment(n)/a'pcrrt manưChung cư2balcony(n)/baelkoni/Ban công3basement(n)/'beiGọi ngay
Chat zalo
Facebook