KHO THƯ VIỆN 🔎

TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         92 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 











Nội dung chi tiết: TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

TCCSTIÊU CHUÁN Cơ SởTCCSXX: 2019/CHKDự tháo lần 1TIÊU CHUẢN VÈBẢN ĐÒ, Sơ ĐÒ HÀNG KHÔNGStandards for Aeronautical Maps, ChartsHÀ NỘI -20191MỤC LỤCLời n

TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts nói đẩu.....................................................1Phạm vi áp dụng.............................................2Tài liệu viẹn dẫn...........

................................3Định nghĩa, thuật ngữ và chữ viết tẳt.......................3.1Định nghĩa ........................................... TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

......3.2Ky hiệu và chữ viết tắt....................................4Tiéu ctiuấn chung về Thiết kế, xây dựng bân đổ, sơ đồ hàng không4.1Quy đinh chung

TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

..............................................4.2Tiêu đè.....7..............................................4.3Quy cách thế hiện......................

TCCSTIÊU CHUÁN Cơ SởTCCSXX: 2019/CHKDự tháo lần 1TIÊU CHUẢN VÈBẢN ĐÒ, Sơ ĐÒ HÀNG KHÔNGStandards for Aeronautical Maps, ChartsHÀ NỘI -20191MỤC LỤCLời n

TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts lệ và phép chiều..7.....................................4.7Hiệu lực cua các thông tin hàng không......................4.8. Ten cẩc địa danh và chữ tắt

................................4.9Thế hiện biên giới và lãnh thồ quổc gia....................4.1Màu sắc..7................. .7...................... TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

.....4.11Đ|a hình..................................................4.12. khu vực cấm bay, khu vực hạn chề bay và khu vực nguy hiềm...4.13Khu vực trách

TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

nhiệm cùa cơ sớ cung cap dịch vụ ATS........4.14Độ lệch từ....................7...........................4.15. Trình bày bân in.....................

TCCSTIÊU CHUÁN Cơ SởTCCSXX: 2019/CHKDự tháo lần 1TIÊU CHUẢN VÈBẢN ĐÒ, Sơ ĐÒ HÀNG KHÔNGStandards for Aeronautical Maps, ChartsHÀ NỘI -20191MỤC LỤCLời n

TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts c Phụ lục vẻ bàn đồ, sơ đổ hàng không..................4.19Danh mục các nhóm bán đổ, sơ đo hảng không...............5Nhóm sơ đổ chướng ngại vật.......

.......7....7.............. TIÊU CHUẨN VỀ BẢN ĐỒ, SƠ ĐỒ HÀNG KHÔNG Standards for Aeronautical Maps, Charts

TCCSTIÊU CHUÁN Cơ SởTCCSXX: 2019/CHKDự tháo lần 1TIÊU CHUẢN VÈBẢN ĐÒ, Sơ ĐÒ HÀNG KHÔNGStandards for Aeronautical Maps, ChartsHÀ NỘI -20191MỤC LỤCLời n

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook