tổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: tổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện
tổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện
1Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)2Electric network/grid :mạng (lưới) điện-low voltage grid:lưới hạ thế-medium voltage grid:lưới trung thế-hi tổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện igh voltage griddưới cao thế-extra high voltage grid dưới siêu cao thế-extremely high voltage grid: lưới cực cao thế3Electricity generation: Phát điện4Power plant: nhà máy điện-Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện-Hydroelectric power plant: nhã máy điện-Wind power plant: nhà máy điện gió-Tidal po tổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện wer plant: nhà máy điện thủy triều5Electricity transmission: truyền tâi điện-transmission lines: đường dây truyền tãi6Electricity distribution: phân ptổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện
hối điện7Consumption :tièu thụ-consumer: hộ tiêu thụ8Load: phụ tài điện-load curve: biểu đồ phụ tái-load shedding: sa thài phụ tài-unblanced load: phụ1Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)2Electric network/grid :mạng (lưới) điện-low voltage grid:lưới hạ thế-medium voltage grid:lưới trung thế-hi tổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện : công suất phàn kháng-apparent power: công suất biểu kiến10Frequency : tần số-frequency range: Dài tần số1(System diagram) = Sơ đồ hệ thống điện2(System operational diagram) = Sơ đồ vận hành hệ thống điện3(Power system planning)= Quy hoạch hệ thống điện4(Interconnection of power systems)= Liên kết tổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện hệ thống điện5(Connection point) = Điếm đấu nối6(National load dispatch center) = Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia7(Steady state of a power sytổng hợp thuật ngữ anh văn chuyên ngành điện
stem) = Chế độ xác lập của hệ thống điện1Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)2Electric network/grid :mạng (lưới) điện-low voltage grid:lưới hạ thế-medium voltage grid:lưới trung thế-hi1Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)2Electric network/grid :mạng (lưới) điện-low voltage grid:lưới hạ thế-medium voltage grid:lưới trung thế-hiGọi ngay
Chat zalo
Facebook