KHO THƯ VIỆN 🔎

17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         57 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: 17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12

17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12

Đề kiểm tra chắt hrựttg HKI Môn: Anh Vãn - I. Pronunciation :1a. family2a. mischief3a. shifts4a. safe5a. bathsb. parents b. believe b. works b. secure

17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12 e b. clothesc. happyc. obediencec. groupsc. surec. enjoysII. Choose tile one word or phrase that best complete the sentences.1Many of our students com

e ______ poor families. a. inb. for2I'm afraid I'm going to be late home- something's come __________at work.a. over “ b. out*■ c. off3Would you like 17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12

to share your experience___________the rest of the group ?a. withb. toc. among4We are a veryfamily and support each other througli any crises.a. old-e

17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12

stablishedb. well-to-doc. hard-up5most tnen, my father enjoys cooking, a. Not alike6Her family and friends have given her lots of ________.a. supportb

Đề kiểm tra chắt hrựttg HKI Môn: Anh Vãn - I. Pronunciation :1a. family2a. mischief3a. shifts4a. safe5a. bathsb. parents b. believe b. works b. secure

17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12 dably: her minutes were works of art.a. goodb. efficientc. active9Our parents join hands to give US a nice house and a happy home.a. deal with" b. man

agec. help together10Mark enjoys having fun by causing trouble. He's a veryboy.a. stubbornb. mischievousc. spoiled11Can you tell me who is responsible 17 Đề kiểm tra chất lượng HK1 Anh văn 12

__________checking passport ?a. tob. inc. aboutd. franklyd. nieced. handsd. supportd. solutions

Đề kiểm tra chắt hrựttg HKI Môn: Anh Vãn - I. Pronunciation :1a. family2a. mischief3a. shifts4a. safe5a. bathsb. parents b. believe b. works b. secure

Đề kiểm tra chắt hrựttg HKI Môn: Anh Vãn - I. Pronunciation :1a. family2a. mischief3a. shifts4a. safe5a. bathsb. parents b. believe b. works b. secure

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook