Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 3
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 3
Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 3
shuow i°]Definitionatuk. «w. đị~~i ***Hl,.;z***i‘’ l"tai’2 ờ, nta.1 wt«B. ***-•..Ik.£7 [ explain ] w ft : ttifr * ~ ~* fl o [ theory;views; doctrine] Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 3 irfc\ ±»: ***-. [scold] ftfr, ttff:iọ]iẫfêse Collocation■~*ỉlỗj -~Âj~.«l~x-7Cách dùng 1700 cặp từ đồng nghĩa tiếng Trung: Phần 3
nitiontìt it [discuss; talk about] ffliaiift^iStXtA^-’K&ft#^■& it [ comment; talk; discuss] X-t A u£‘|i #5 ft ÍĨ tf ,,«£. [comment; remark] Xi Asli 'Jshuow i°]Definitionatuk. «w. đị~~i ***Hl,.;z***i‘’ l"tai’2 ờ, nta.1 wt«B. ***-•..Ik.£7 [ explain ] w ft : ttifr * ~ ~* fl o [ theory;views; doctrine] shuow i°]Definitionatuk. «w. đị~~i ***Hl,.;z***i‘’ l"tai’2 ờ, nta.1 wt«B. ***-•..Ik.£7 [ explain ] w ft : ttifr * ~ ~* fl o [ theory;views; doctrine]Gọi ngay
Chat zalo
Facebook