thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may
thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may
•Workmanship: tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo•Plastic ring: khoen nhựa•Slab: nổi sợi thắt nút•Sew edge: may mép•Dart back pen: thân sau•Point: đâu nhọ thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may ọn, điểm, chí hướng•Epaulette: câu vai (quân sự)•Bulk production: sản xuất đại trà•Sewing pitch: mật độ chỉ•Remake: làm lại•Pack way: cách đóng thùng•Polyfil: gòn đệm áo•Residual: phần còn lại, còn dư, vôi ra•Tuck: nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong•Synthetic silk: vải xoa•Intelining: keo, dựng•Compl thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may eat, finish: hoàn chỉnh, hoàn hảo•Component: hợp thành, thành phằn•Quality: chãt lượng, phấm chất•Feed dog: bàn lừa•Excessive fraying: mòn/sờn/xơ trênthuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may
diện rộng•Button tab pat: lưng•Braid: viền, dải viền, bím tóc•Wide (a), width (n): rộng lốn, độ rộng, bẽ ngang•Shell: lớp ngoài, vài chính•Blindstitc•Workmanship: tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo•Plastic ring: khoen nhựa•Slab: nổi sợi thắt nút•Sew edge: may mép•Dart back pen: thân sau•Point: đâu nhọ thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may cãu trúc không xác định rõ ràng•Bust: ngực, đường vòng ngực•Over Packed carton: đóng gói quá chặt (thùng nhò)•Eyelet: mắt cáo•Prepare: xếp khuôn•Miscellaneous fabric defects: lồi vài linh tinh•Placement: sắp đặt, sắp xếp công việc làm thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dệt may •Workmanship: tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo•Plastic ring: khoen nhựa•Slab: nổi sợi thắt nút•Sew edge: may mép•Dart back pen: thân sau•Point: đâu nhọGọi ngay
Chat zalo
Facebook