Từ đồng nghĩa tiếng nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng việt
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ đồng nghĩa tiếng nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng việt
Từ đồng nghĩa tiếng nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng việt
XAHOHCKHH rOCy^zXPCTBEHHblH YHHBEPCHTET HHCTHT y 1 MHOCTPAHHbIX M 3 bl KO B nOCTBySOBCKHHTừ đồng nghĩa tiếng nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng việt
............ 51AKTyajiBHocTB Texn>! n HOBWiHa wcc.ienoBaHHH................ 52Uc.'ib H ■ja.uaHH McuicjouaiiHM............................ 63HpaKTmecKoXAHOHCKHH rOCy^zXPCTBEHHblH YHHBEPCHTET HHCTHT y 1 MHOCTPAHHbIX M 3 bl KO B nOCTBySOBCKHHTừ đồng nghĩa tiếng nga đối chiếu với từ đồng nghĩa tiếng việt
Ke.................... 201.3.1 .1. OTHOCWTeJTBHbTe CWHOHWMM...................... 20Ỉ.3.Ỉ.Ỉ.Ỉ. CejuaHmimecKiie ctiHOHUMbi.................. 21I.3.1.1.XAHOHCKHH rOCy^zXPCTBEHHblH YHHBEPCHTET HHCTHT y 1 MHOCTPAHHbIX M 3 bl KO B nOCTBySOBCKHHGọi ngay
Chat zalo
Facebook