KHO THƯ VIỆN 🔎

Tự chọn anh 8 chương trình mới

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         121 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tự chọn anh 8 chương trình mới

Tự chọn anh 8 chương trình mới

Week:lPreparing dale:Teaching date:UNIT 1: LEISURE ACTIVITYI. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/e’do:/yêu thích, mê thíchaddicted(adj)/ed

Tự chọn anh 8 chương trình mới diktid/nghiện (thích) cái gìbeach game(n)/bi:tf gelm/trò thể thao trên bâi biểnbracelet(n)/ brelslat/vòng đeo taycommunicate(V)/ke‘mju:nikeit/giao tiế

pcommunity centre(n)/ka'mju:natí senta/trung tâm văn hoá cộng đóngcraft(n)/kro:ft/đố thú côngcraft kit(n)/kra:ft kít/bộ dụng cụ làm thú cốngcultural e Tự chọn anh 8 chương trình mới

vent(n)/ kAltfaral Tvent/sự kiện vãn hoádetest(V)/dítest/II.GRAMMAR:-Verbs of liking + V-ing-Verbs of liking + to infinitive* Môt sò dông từ: adore, l

Tự chọn anh 8 chương trình mới

ove, like, enjoy, fancy, prefer, don’t mind, dislike, hate ....Note: - Like + to-v: diên tà sự lựa chọn hay thói quen-Like + V-ing: diên đạt sở thích-

Week:lPreparing dale:Teaching date:UNIT 1: LEISURE ACTIVITYI. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/e’do:/yêu thích, mê thíchaddicted(adj)/ed

Tự chọn anh 8 chương trình mới nhau. Tuy nhiên, trong vãn nói thì "gerund" được dùng phổ biên hơn, "infinitive" mang lại cảm giác lý thuyết hơn.11 (.EXERCISE:Ex 1: Find the word whi

ch has different sound in the underlined part in each line.1A. addictedB. virtualc. kitD. active2A. communicateB. producec. computerD. summer3A. press Tự chọn anh 8 chương trình mới

ureB. especialc. prepareD. helpful4A. hookedB. bookc. schoolD. foot5A. wantedB. bookedc. hookedD. stoppedEx 2: Choose the correct option for each gap

Tự chọn anh 8 chương trình mới

in the sentences.1A. addictedB. especiallyc. computerD. concentrate2A. virtualB. visualc. visitD. visible3A. donateB. activatec. activeD. monkey4A. ex

Week:lPreparing dale:Teaching date:UNIT 1: LEISURE ACTIVITYI. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/e’do:/yêu thích, mê thíchaddicted(adj)/ed

Week:lPreparing dale:Teaching date:UNIT 1: LEISURE ACTIVITYI. VOCABULARYWordTypePronunciationMeaningadore(V)/e’do:/yêu thích, mê thíchaddicted(adj)/ed

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook