KHO THƯ VIỆN 🔎

06. Nong nghiep (2019)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         110 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: 06. Nong nghiep (2019)

06. Nong nghiep (2019)

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản Agriculture, Forestry and FishingBiểu TableTrang Page177SỐ trang trại phàn theo địa phương Number of farms by province501

06. Nong nghiep (2019)1178Số trang trại nám 2019 phân theo lĩnh vục hoạt động vá theo địa phưong Number of farms in 2019 by Kinds of economic activity and by province503179

Giá tri sàn phảm thu được trên 1 hécta đát trồng trot vẩ mật nưởc nuỗi trổng thùy sàn Gross output of product per ha of cultivated land and aquacultur 06. Nong nghiep (2019)

e water surface505180Diên tich các loại cãy trống phãn theo nhóm cãy Planted area of crops by crop group506181Diện tích gieo trồng một sổ cây hãng nâm

06. Nong nghiep (2019)

Planted area of main annual crops507182Nàng suầt một số cây hãng nam Yield of main annual crops508183Sàn lượng một sổ cây hàng năm Production of main

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản Agriculture, Forestry and FishingBiểu TableTrang Page177SỐ trang trại phàn theo địa phương Number of farms by province501

06. Nong nghiep (2019) phương Planted area of cereals by province511186Sân lượng lương thực CO hạt phàn theo địa phương Production of cereals by province513187Sân lượng lươ

ng thực cõ hạt binh quăn đầu người phân theo địa phương Production of cereals per capita by province515188Diên tlch vầ sàn lương lúa cà nâm Planted ar 06. Nong nghiep (2019)

ea and production of paddy517189Diện tích lúa cã nam phân theo địa phương Planted area of paddy by province518190Nâng suát lúa cà nâm phấn theo đia ph

06. Nong nghiep (2019)

ương Yield of paddy by province520Nông, Lâm nghiệp và Thúy sán ■ Agriculture. Forestry and Fishing 481191Sàn lượng lúa cà năm phân theo địa phương Pro

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản Agriculture, Forestry and FishingBiểu TableTrang Page177SỐ trang trại phàn theo địa phương Number of farms by province501

06. Nong nghiep (2019)hân theo địa phương Yield of spring paddy by province526194Sán lượng lúa đỏng xuân phân theo địa phưong Production of spring paddy by province528195Di

én tích lúa hé thu vã thu đỏng phân theo đỉa phương Planted area of autumn paddy by province530196Nàng suất lua hé thu vá thu đông phản theo đia phươn 06. Nong nghiep (2019)

g Yield Of autumn paddy by province531197Sàn lượng lúa hè thu vả thu đông phần theo đỉa phương Production of autumn paddy' by province532198Diên tích

06. Nong nghiep (2019)

lúa múa phãn theo địa phương Planted area of winter paddy by province533199Nâng suất lúa mùa phần theo địa phương Yield of winter paddy by province535

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản Agriculture, Forestry and FishingBiểu TableTrang Page177SỐ trang trại phàn theo địa phương Number of farms by province501

06. Nong nghiep (2019)ince539202Nàng suắt ngỗ phân theo địa phuơng Yield of maize by province541203Sán lượng ngõ phân theo Jia phương Production of maize by province543204D

ién tlch khoai lang phân theo đĩa phương Planted area of sweet potatoes by province545205Sân lượng khoai lang phân theo địa phương Production of sweet 06. Nong nghiep (2019)

potatoes by province547206Diên tlch sán phần theo đỉa phương Planted area of cassava by province549207Sản lượng sán phân theo địa phương Production o

06. Nong nghiep (2019)

f cassava by province550482 Nông. Lâm nghiệp và Thúy sán - Agriculture. Forestry and Fishing208

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản Agriculture, Forestry and FishingBiểu TableTrang Page177SỐ trang trại phàn theo địa phương Number of farms by province501

Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản Agriculture, Forestry and FishingBiểu TableTrang Page177SỐ trang trại phàn theo địa phương Number of farms by province501

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook