KHO THƯ VIỆN 🔎

Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         72 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn

Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn

MMINGiriENGimfflSỔ TAYDanh tửTừ câu 001 đến câu 200Câu /[‘SCái cặp, túi, ba lô1Quyền vởQuyền sồ tayCái kínhCon dao7}flCái kéo*7^Đôi đũa^7[SỊ-Cái thìa4

Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn4 3^3Máy vi tính ỉ computer7^7]Máy tính bấm tay1Xe lửa, tầu hoả^7)Xe đạp'H]^7]Máy bayXe buýt cạo tốcThùng rácĐiện thoại công cộng71-S-^j 71/^71Máy bán

hàng tự động^°Jt7]Máy rút tiền tự động (ATM)Ồ tô .•*í^7|Máy giặtịỊ<7]Mảy điện thoại>i4ăiTủ lạnh Sổ tay 2000 từ vựng tiếng Hàn

ioRadio*/ cameraMay ảnhVô tuyến / television'ftDanh thiếp

MMINGiriENGimfflSỔ TAYDanh tửTừ câu 001 đến câu 200Câu /[‘SCái cặp, túi, ba lô1Quyền vởQuyền sồ tayCái kínhCon dao7}flCái kéo*7^Đôi đũa^7[SỊ-Cái thìa4

MMINGiriENGimfflSỔ TAYDanh tửTừ câu 001 đến câu 200Câu /[‘SCái cặp, túi, ba lô1Quyền vởQuyền sồ tayCái kínhCon dao7}flCái kéo*7^Đôi đũa^7[SỊ-Cái thìa4

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook