KHO THƯ VIỆN 🔎

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         46 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

TIÊU CHUÂN NGÀNHTCN 68 - 231: 2005THIÉT BỊ VÒ TUYÉN Lưu ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIÊN DÙNG CHO TRUYẾN SÒ LIỆU (VÀ THOẠI) YÊU CÀU KỸ THUẬTLand mobile ra

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005adio equipment having an integral antenna Intended for the transmission of data (and speech) Technical requirementsMỤC LỤCLời nói đâu1Phạm vi áp dụng2

Tài liệu tham khào3Định nghĩa và chữ viẽt tắt3.1Đinh nghĩa3.2Chù' viẽt tát4Yêu câu chung4.1Thiẽt bị càn đo kiểm4 2 Đo kiém tuân thù các yêu câu kỹ thu Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

ật4.3Các diêu kiện chung4.4Giài thích các kẽt quà đo5Các yêu câu kỹ thuật5.1Cãc yêu càu đôi vỡi mây phát5.2Câc yêu càu đỗi VỚI máy thuPhụ lục A (Quy đ

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

inh). Các phép đo trirờng bức xạPhụ lục B (Quy đinh). Chi tiêu kỹ thuật cho sơ dô do công suât kênh lân cậnLỜI NÓI ĐÀUTiêu chuán Ngành TCN 68 - 231: 2

TIÊU CHUÂN NGÀNHTCN 68 - 231: 2005THIÉT BỊ VÒ TUYÉN Lưu ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIÊN DÙNG CHO TRUYẾN SÒ LIỆU (VÀ THOẠI) YÊU CÀU KỸ THUẬTLand mobile ra

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005yên vẹn tiêu chuấn EN 300 390-1 V ì 2.1 (2000-09) vã EN1300 390-2 Vl.il (2000-09). có tham khào thêm các tãi liệu ETS 300-390 (1996-02). ETR 027. ETR

028 cùa Viện Tiêu chuán Viờn thõng châu Âu (ETSI).Tiêu chuán Ngành TCN 68 - 231: 2005 đo Viện Khoa hoc Kỹ thuật Bưu điện (RIPT) biên soạn theo đẽ nghị Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

của Vụ Khoa học - Công nghệ vâ được ban hành theo Ọuyét định sỗ 28/2005/ỌĐ-BBCVT ngây 17 tháng 8 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Bưu chính, viễn thông.Tiêu

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

chuắn Ngành TCN 68 ■ 231: 2005 được ban hành dưối dạng Sông ngữ (tiéng Việt và tiẽng Anh). Trong trường hợp cỏ tranh cháp vẻ cách hiểu đo biên dịch,

TIÊU CHUÂN NGÀNHTCN 68 - 231: 2005THIÉT BỊ VÒ TUYÉN Lưu ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIÊN DÙNG CHO TRUYẾN SÒ LIỆU (VÀ THOẠI) YÊU CÀU KỸ THUẬTLand mobile ra

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005ẬT(Ban hành kèm theo Quyết định số 28/2004/ỌĐ-BBCVT ngày 17/8/2005 củí. ________y _______ „....Viển thõng)1Phạm vi áp dụngTiêu chuắn này quy đinh các

yêu cầu kỹ thuật đỗi với các thlẻt bị vố luyẽn lưu động mật đát sù dụng đlẽu chẽ góc có đưồng bao không đổi. hoạt động ở dải tàn số vô tuyên lừ 30 MHz Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

đẽn 1 GHZ, với cắc khoảng cách kẽnh 12.5 kHz vầ 25 kHz.Tiêu chuẩn này được áp dụng cho thlét bị vố tuyẽn số vâ thlét bị vố tuyẽn kẽt họp tương tụ/số

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

loại càm tay đùng ăng len liên đẽ truyèn số liệu và/hoậc thoại.Tiêu chuẩn này lâm sở cứ cho việc chứng nhận họp chuẩn thiẽt bị.2Tài liệu tham khảo[1]E

TIÊU CHUÂN NGÀNHTCN 68 - 231: 2005THIÉT BỊ VÒ TUYÉN Lưu ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIÊN DÙNG CHO TRUYẾN SÒ LIỆU (VÀ THOẠI) YÊU CÀU KỸ THUẬTLand mobile ra

Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005the transmission of data (and speech) and using an integral antenna"; Part 1; Technical characerisncs and test conomons.[2]ETSI EN 300 390-2 Vl.1.1 (2

000-09): "Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Land Mobile Service. Radio equipment intended for thể transmission of data ( Tiêu chuẩn ngành TCN 68-231:2005

and speech) and using an integral antenna"; Part 2; Harmonized EN covering essential requirements under article 3.2 of the R & TTE Directive.

TIÊU CHUÂN NGÀNHTCN 68 - 231: 2005THIÉT BỊ VÒ TUYÉN Lưu ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIÊN DÙNG CHO TRUYẾN SÒ LIỆU (VÀ THOẠI) YÊU CÀU KỸ THUẬTLand mobile ra

TIÊU CHUÂN NGÀNHTCN 68 - 231: 2005THIÉT BỊ VÒ TUYÉN Lưu ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN LIÊN DÙNG CHO TRUYẾN SÒ LIỆU (VÀ THOẠI) YÊU CÀU KỸ THUẬTLand mobile ra

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook