KHO THƯ VIỆN 🔎

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         47 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004ĐẢOGeometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run outLởi nóỉ đâuTCVN 5906 : 20

07 thay thê TCVN 384 : 93. TCVN 2510 : 78 vã TCVN 5906 :1995.TCVN 5906 : 2007 hoàn toân tương đương ISO 1101: 2004.TCVN 5906 : 2007 do Ban kỹ thuật ti Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

êu chuẩn TCVN/TC 39 May công cu biên soạn, Tống cục Tiẻu chuán Đo lường Chát lượng đè nghi, Bộ Khoa hoc và Công nghệ công bỗ.ĐẶC TĨNH HÌNH HOC CÙA SÀN

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

PHÃM (GPS) - DUNG SAI HÌNH HỌC - DUNG SAI HÌNH DẠNG, HƯỚNG, VỊ TRĨ VÀ ĐỎ ĐẢOGeometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tole

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004nh học cùa các chi tiẽt gia công.Tiêu chuán này trinh bày các cơ sở ban đàu vả xác định cơ sờ của dung sai hình học.CHÚ THÍCH Các tiêu chuán khác nẻu

trong điẽu 2 vá Bảng 2 cung cáp các thông tin chi tiẽt hơn vè dung sai hình hoc.2Tàl liệu viện dẳnTCVN 8-24 : 2002 (ISO 128-24 : 1999). Bàn vè kỷ thuậ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

t - Nguyên tấc chung vẽ biếu diẻn - Phăn 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí.ISO 1660 :1987. Technical drawings - Dimensioning and tolerancing of profiles (

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

Bàn vè kỹ thuật - Ghi kích thước vã dung sai cùa profin).ISO 2692. Geometrical product specification (GSP) - Geometrical tolerancing - Maximum materia

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004và yêu càu tối thiếu vè vật liệu (LMR)].ISO 5458 1998, Geometrical product specification (GSP) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing (Đâc

tinh hinh học cùa sản phẩm (GPS) - Quy định dung sai hinh hoc - Ọui dinh dung sai vị trí].ISO 5459 1981, Technical drawings - Geometrical tolerancing Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

- Datums and datum-systems for geometrical tolerances (Bàn vè kỹ thuật - Dung sai hình học - Chuấn vã hệ thõng chuãn dõi với dung sai hinh học).ISO 8

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

015 1985, Technical drawings - Fundamental tolerancmg principle (Bản vẽ kỹ thuật -Nguyên tắc cơ bàn cho qui định dung sai.ISO 10578 :1992, Technical d

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004hiêu).ISO 10579 :1993. Technical drawings - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts (Bàn vè kỳ thuật - Qui định kích thước và dung sai - Căc ch

i tiẽt không cửng).ISO/TS 12180-1: 2003. Geomeưical product specifications (GPS) - Cyiindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical for Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

m (Đặc tinh hình học cùa sàn phắm (GPS) - Độ trụ • Phàn 1: TU' vụng và các (hông số của hình dang mạt trụ].isorrs 12180-2 : 2003. Geomeưical product s

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

pecifications (GPS) - Cyiindricity - Part 2: Specification operators [Đạc tính hình hoc cùa sản phám (GPS) - Đô tru - Phàn 2 Câc toân tử thông sỗ kỹ t

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004a sản phám (GPS) - Độ trôn -Phàn 1: Tư vựng và các thõng só của độ tròn].ISO/TS 12181-2 : 2003, Geometrical product specifications (GPS) - Roundness -

Part 2: specifications operators (Đăc tính hlnh học cúa sản phám (GPS) - Độ trôn - Phăn 2: Các toàn tử thõng sô kỳ thuật].ISO/TS 12780-1: 2003. Geome Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

trical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness [Đặc tinh hĩnh học cùa sàn phám (GPS) - Độ thẳn

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

g -Phàn 1: Từ vựng và các thõng só của độ thằng].ISO/TS 12780-2 : 2003. Geomeưical product specifications (GPS) - Sưaightness - Part 2: Specification

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004tions (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness [Đăc tính hình hoc cua sàn phám (GPS) - Độ phầng -Phàn 1: TÓ’ vụng vâ các thông

số cúa đồ phầng].ISO/TS 12781-2 : 2003. Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2: Specification operators [Đảc tính hình học của Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

sản phám (GPS) - Đô phảng - Phàn 2: Các (Oân tử thông sô kỹ thuật].ISO/TS 14660-1:1999, Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical feature

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

s - Part 1: General terms and definitions (Đăc tính hlnh học của sản phám (GPS) - Các yỗu tố hình học -Phăn 1: Các thuật ngừ chung vá định nghĩa].ISO/

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004median surface, local size of an extracted feature [Đặc tinh hinh học cùa sàn phám (GPS) - Các yêu tỏ hình học - Phân 2: Đưởng tâm (trục) thực cùa mặt

trụ và mật cồn. măt trung bình thức, kích thước cục bộ của yẽu tố thực].ISO/TS 17450-2 : 2002. Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties - (ĐAc tinh hlnh hoc cùa sản phám (GPS) - Khái niệm chung - Phàn 2: Nguy

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5906:2007 - ISO 1101:2004

ên lý cơ bàn. đặc điếm, căc toán từ và độ không tin cậy].3Thuật ngữ vá định nghĩaTiéu Chuẩn nây âp dụng các thuât ngũ' và đinh nghĩa trong ISO 14660-1

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 5906 : 2007ISO 1101 : 2004ĐÁC TÍNH HÌNH HỌC CÙA SÀN PHÀM (GPS) - DUNG SAI HỈNH HOC - DUNG SAI HĨNH DẠNG. HƯỚNG. VỊ TRÍ VÀ ĐỘ Đ

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook