KHO THƯ VIỆN 🔎

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         42 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com ANHSTTCác từ dễ nhầmCách dùngVi dụ1ABOVE/ OVER- "Above/over" diễn (ã vị trí cao hơn một vật gi khác/ nhiều hơn. *“Above " dùng so sánh với 1 mốc cô đị

nh. 1 tiêu chuẩn nào đó. *"Over" dùng với số tuồi, tiền vả thời gian.+ She’s rented a room above/over a shop. + Temperatures rarely rise above zero in 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

winter. + Children over the age of twelve pay the full price.2ACKNOWLED GE/ ADMIT/ CONFESS-"Acknowledge" công nhận ai/ cái gì đó như là... -"Admit" n

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

hận vào. cho vào thừa nhộn làm gi. -"Confess" thú nhận (tội lỏi vi càm thấy hối hận).+ Historians generally acknowledge her as a genius in her field.

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com h hưởng đến. -"Effect (n)" có tác động, ânli hường đến. -"Effect (v)" đạt được điều gì. khiến điều gì xảy ra.+ The divorce affected every aspect of he

r life. + The radiation leak has had a disastrous effect on the environment. + As a political party they are trying to effect a change in the way that 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

we think about our environment.4AIM/GOAL/ PURPOSE/ OBJECTIVE-"Aim/goal" mục tiêu hướng tới. -Purpose " lý do cho mục tiêu+ My main aim in life is to

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

be a good husband and father. + The purpose of the research is toTrong chủ: http$://vndoc-com/ I Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com I Hotline: 024 2242 618

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com sease. The government’s training lolicy. he claimed, was achieving ts objectives.5ALONE/ SOLITARY/ LONELY-“Alone/soíitary” xnộ{. mình (trạng thái, tin

h trạng). Tuy nhiên. -"solitary" dùng trước danh từ còn "alone " thì không. -"lonely"cò đơn (tâm trạng).+ She decided lo climb the mountain alone. + H 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

e enjoys solitary' walks in the wilderness. + She gels lonely now that all the kids have left home.6ALTERATION/ VARIATION/ AMENDMENT/ SHIFTd đ d V lí

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

lí g’Alteration" sự thay đồi (nhẹ, về iện mạo. cấu trúc, tính cách). "I 'ariation " sự thay dồi. biến ổi (về điều kiện, số lương, mức ộ trong giới hạn

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com -I had to make some alterations in ny research paper. ■ There are regional variations in louse prices. There was an amendment to ỉXĨsting laws. -There

has been a dramatic shift n public opinion towards peaceful icgolialions.7ALTOGETHER ALL TOGETHER-"Altogether" lông cộng, hoàn toàn, toàn bộ. -". ill 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

together" dùng đỏ nói vê 1 nhóm người'' vật cùng chung nhau và cùng nhau làm 1 việc gì.+ That'll be $52.50 altogether, please. + Pul the dishes all t

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

ogether in the sink.XAMONG/ BETWEEN-Among" giừa nhiều. "Between " giừa hai.tI saw a few familiar faces among he crowd. Standing between the two adults

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com s a small child.9ANGEL/ ANGLE-"Angel": thiên thần, thiên sứ. -"Angle": góc.+ Be an angel and help me with this. + The interior angles of a square are

right angles or angles of 90 degrees.10APOLOGIZE/ EXCUSE/ SORRY-“Apologize (v)" ám chi việc thừa nhận lỗi lầm. tô vẻ ân hận với nhùng gi sai trái đà l 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

àm. -"Excuse (v)" lý do đê giãi thích, viên cớ, bào chừa cho việc gì. -"Sony (a) " rất hô then và hối hận.+ I must apologize to Isobel for my lateness

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

. + Please excuse me for arriving late - the bus was delayed. + I'm just sorry about all the trouble I've caused her.11ARGUMENT/ DEBATE/ QUARREL DISPU

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com gây chuyện, sư sinh sự: sự tranh chấp. -"Dispute ” cuộc tranh chấp, mâu thuần (giửa hai người, hai phe, hai nhóm...). -"Row" cài vã om sòm.+ The chil

dren had an argument about’over what game to play. + Over the year we have had several debates about future policy. + They had a bitter quarrel over s 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

ome money three years ago and they haven't spoken to each other since. + Management and the union are trying to resolve the dispute over working condi

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

tions. + My parents often have rows, but my dad does most of the shouting.12AROUND/ ROUND-"Around" dùng trong một phạm vi diện tích não đó. -"Round "d

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com : hotro@vndoc.com I Hotline: 024 2242 6188Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tòi liệu học tập Miên phẦvndocthe world in 40 minutes.13AS/ II KE/ ALIKE-man

g ý nghía: với tư cách lã. có vai trò là. công việc lã... -"Like” mang V nghĩa giống (chi mang lính so sánh chứ không phai thật). -"Alike" mang ý nghĩ 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

a giông nhan, nhưng nô dỏng vai trò lãm lính lừ.+ 1 work as a teacher al a high school. (= I'm a teacher at a high school.) 1 Every evening I help my

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

son with his homework like a teacher. 4- She and her sister arc so alike.14AS A RESULT/ AS A RESULT OF-"As a result" - therefore - thus = consequently

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com a result, he failed the exams. + Bill failed the exams as a result of his not having been working very hard during the course.15ASHAMED/ SHY BASHFUL/

INHIBITED-"Ashame" xấu hồ vì Làm sai điều gì. -"57/y"xau hổ vì e thẹn, ngượng ngúng. -"Hashfur rụt rè. bèn lèn. c lệ. -"Inhibited" gượng gạo. rụi rè, 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

thiếu tự nhiên.-f a n d c hShe ought to be thoroughly shamed of herself - talking to her lother like that! He was too shy to ask her to ance with him

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

. She gave a bashful smile as he omplimented her on her work. rhe presence of strangers made er feel inhibited.16ASSEMBLE/ GATHER/ COLLECT/ CONVENE-“A

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com tem. các món dồ sưu4- A crowd had assembled outside the gates before we came. + 1 like collecting stamps! + They decided to convene anTrang chủ: http

s://vndoc.com/ I Email hồ trợ: hotro@vndoc.com I Hotline: 024 2242 6188 151 cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh vndoc com

Thư viện Đề thi - Trốc nghiệm - Tài liệu học tập Miên phÀvndocÔN TẬP NGỮ PHÁP TIÊNG ANH ( ơ BẤNPHẢN I: PHÂN BIẸT CÁC TỪ / CỤM TỪ DÈ NHÀM TRONG TIÉNG A

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook