Phiếu học tập tuần toán 7
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Phiếu học tập tuần toán 7
Phiếu học tập tuần toán 7
CHUYÊN ĐÊ: RÚT GỌN BIÊU THỨC CHỨA CĂN VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUANo Các công thức biến đôi căn thức f— ậ . í A ncu A > 01.Va2 = a ='1 1 [-A ncu A < 02.4Ãẽ = Phiếu học tập tuần toán 7 Vj.Vb3-4.4ÃĨB = ỊaỊ4b5.a4ẽ = 4Ã4ỉ6- aJb = -y/ÃÃỉ18. 4.=^4b b9C c(4ã±b) 4ã±b a-b110_c c(^±^.l yfñ'jB A-B11(VÃ)’= VÃ7 = .4(VỚI A>0;B>0)(Vói A>0:5>0)(Với 5>0)(VỚI A>0:B>0)(Với A<0,B>0)(Vói J>0;B>0)(Với B>Q)(Vói J>0;A * B2)(Vói J>0:S>0;A#B)o Cách tim điêu kiện trong bài toán chứa cản thứcBIÊU THỨC - Đ Phiếu học tập tuần toán 7 KXĐ:1.4ÃĐKXĐ: A > 0Ví dụ: Va--2018AA- + 42.ĐKXĐ: B*oVí du: -BX —73.AĐKXĐ: B > 0Ví du:4bVv-3ĐKXĐ: X > 3VÍ DỤĐKXĐ: a->2018ĐKXĐ: X * 74. ^4ĐKXĐ: A > 0; BPhiếu học tập tuần toán 7
> 0Ví dụ: ~^=4b4x^ĨCHUYÊN ĐÊ: RÚT GỌN BIÊU THỨC CHỨA CĂN VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUANo Các công thức biến đôi căn thức f— ậ . í A ncu A > 01.Va2 = a ='1 1 [-A ncu A < 02.4Ãẽ = CHUYÊN ĐÊ: RÚT GỌN BIÊU THỨC CHỨA CĂN VÀ BÀI TOÁN LIÊN QUANo Các công thức biến đôi căn thức f— ậ . í A ncu A > 01.Va2 = a ='1 1 [-A ncu A < 02.4Ãẽ =Gọi ngay
Chat zalo
Facebook