Tài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập).
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập).
Tài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập).
TS. THÁI LÂM TOÀNPHANTICHjNHA XƯÃT BF ITHII i hu...TNgư am* Ngữ pháp* Tử vựng* Đọc hi* Câu (* Kết* Đê thí gợi Kĩ Ị —1I. NGỬ ÂM (PHONETICS)1. SOUNDS (Â Tài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập). ÂM)Question 1. A. droughtB. foughtc. broughtD. boughtQuestion 2. A. buildsB. destroysc. occursD. preventsQuestion 3. A. exactB. examinec. elevenD. elephantQuestion 4. A. pressureB. assurec..assistD. possessionQuestion 6. A. swordB. wholec. answerD. sweetQuestion 7. A. noticedB. approachedc. finished Tài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập). D. supportedQuestion 8. A. malariaB. eradicatec. characterD. spectacularQuestion 9. A. plainB. certainc. faithfulD. attainQuestion 10. A. createB. pleTài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập).
asurec. cleanseD. headacheQuestion 11. A. motionB. questionc. mentionD. fictionQuestion 12. A. honorB. exhibitc. hourD._habitatQuestion 13. A. laughB.TS. THÁI LÂM TOÀNPHANTICHjNHA XƯÃT BF ITHII i hu...TNgư am* Ngữ pháp* Tử vựng* Đọc hi* Câu (* Kết* Đê thí gợi Kĩ Ị —1I. NGỬ ÂM (PHONETICS)1. SOUNDS (Â Tài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập). oilQuestion 17. A. allowedB. passedc.arguedD. raisedQuestion 18. A. talkedB. nakedc.askedD. likedQuestion 19. A. spearB. gearc. fearD. pearQuestion 20. A. nakedB.sacredc. neededD. walkedQuestion 21. A. nakedB. belovedc. helpedD. wickedQuestion 22. A. slaughterB. draughtc. naughtyD. plauditQuestion 2 Tài liệu - Ôn thi Tốt Nghiệp Trung Học Phổ thông - Quốc gia (Bài tập). 3. A. marksB. curlsc. collapseD. inheritsQuestion 24. A. boughtB. daughterc.coughD. sightTS. THÁI LÂM TOÀNPHANTICHjNHA XƯÃT BF ITHII i hu...TNgư am* Ngữ pháp* Tử vựng* Đọc hi* Câu (* Kết* Đê thí gợi Kĩ Ị —1I. NGỬ ÂM (PHONETICS)1. SOUNDS (ÂTS. THÁI LÂM TOÀNPHANTICHjNHA XƯÃT BF ITHII i hu...TNgư am* Ngữ pháp* Tử vựng* Đọc hi* Câu (* Kết* Đê thí gợi Kĩ Ị —1I. NGỬ ÂM (PHONETICS)1. SOUNDS (ÂGọi ngay
Chat zalo
Facebook