(TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: (TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ
(TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ
CHUYÊN ĐỀ 17: CỤM ĐỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỘNG TỪ1• Account for2• Ask about ■Ask after ■Ask for ■Ask sb out3•Break away •Break down (TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ •Break in •Break off with sb •Break out •Break up •Break into4■Bring about ■Bring back ■Bring down ■Bring forward ■Bring in •Bring off •Bring on •Bring out •Bring over •Bring round •Bring round to •Bring through Bring up5•Blow7 about •Blow7 dow n •Blow in ■Blow off ■Blow out •Blow over •Blow up■ Ca (TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ tch out■ Catch up■Cali out ■Call on/upon ■Call for7•Call at •Call in •Call off •Call up• Come about• Come across• Come after• Come against8• Come apar(TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ
t ■Come at ■Come away ■Come back• Come between• Come by■Come down •Come down on/upon •Come down with •Come in •Come in for •Come into •Come off •Come CHUYÊN ĐỀ 17: CỤM ĐỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỘNG TỪ1• Account for2• Ask about ■Ask after ■Ask for ■Ask sb out3•Break away •Break down (TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ ■Carry away ■Carry off •Carry on •Carry out •Carry over •Carry through11•Drop across •Drop off •Drop in •Drop on ■ Drop out• Die of ■ Die for12•Die down •Die off •Die out13•Do away with •Do by •Do over •Do up14■Fall out of ■Fall back ■Fall back on ■Fall behind ■Fall down ■Fall for ■Fall in with ■Fal (TIỂU LUẬN) CHUYÊN đề 17 cụm ĐỘNG từ l off ■Fall on ■Fall out ■Fall over ■Fall through• Fall toCHUYÊN ĐỀ 17: CỤM ĐỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỘNG TỪ1• Account for2• Ask about ■Ask after ■Ask for ■Ask sb out3•Break away •Break down CHUYÊN ĐỀ 17: CỤM ĐỘNG TỪA. SOME USEFUL PHRASAL VERBSSTTCỤM ĐỘNG TỪ1• Account for2• Ask about ■Ask after ■Ask for ■Ask sb out3•Break away •Break downGọi ngay
Chat zalo
Facebook