Từ điển 300-word dictionary of IFRS
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ điển 300-word dictionary of IFRS
Từ điển 300-word dictionary of IFRS
300-W0RD DICTIONARY OF IFRSSAPP ACADEMYLỜI NÓI ĐẤUBạn thân mến,Từ những tín hiệu quyết liệt từ Chính phủ và Bộ Tài chính, chắc chắn IFRS sẽ làm thay đ Từ điển 300-word dictionary of IFRS đổi toàn diện hệ thống chuẩn mực Báo cáo tài chính tại Việt Nam. Hiện rất nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang thay đổi cũng như quyết tâm áp dụng IFRS vào doanh nghiệp của mình nhằm minh bạch hóa, tận dụng vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường... Việc chuyến đổi từ hệ thống kế toán Việt Nam (VAS) s Từ điển 300-word dictionary of IFRS ang hệ thống chuẩn mực lập báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) chắc chắn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ nhân sự trong ngành Kế toán - Kiếm toán - TàiTừ điển 300-word dictionary of IFRS
chính, buộc chúng ta phải thay đổi nhằm đón đầu xu thế.Với mong muốn hỗ trợ sinh viên và những người đang đi làm trong quá trình học tập, SAPP Academ300-W0RD DICTIONARY OF IFRSSAPP ACADEMYLỜI NÓI ĐẤUBạn thân mến,Từ những tín hiệu quyết liệt từ Chính phủ và Bộ Tài chính, chắc chắn IFRS sẽ làm thay đ Từ điển 300-word dictionary of IFRS tài chính quốc tế. Chúng giúp bạn dễ dàng tra cứu từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành trong các chuẩn mực và là bước đệm để tiếp cận nhanh hơn lĩnh vực Kế toán - Kiếm toán - Tài chính.SAPP chúc bạn sẽ có những kiến thức tuyệt vời cùng cuốn sách này!- Ban Biên tập -https://khothuvien.cori!MỤC LỤCFrom IAS Từ điển 300-word dictionary of IFRS 01 to IAS 082From IAS 10 to IAS 169IAS 1715IAS 1921From IAS 20 to IAS 2329From IAS 24 to IAS 2934From IAS 32 to IAS 3640From IAS 37 to IAS 4145From IFTừ điển 300-word dictionary of IFRS
RS 1 to IFRS 351IFRS 459From IFRS 5 to IFRS 864IFRS 970From IFRS 10 to IFRS 1277From IFRS 13 to IFRS 1582https://khothuvien.cori!FROM IAS 01 TO IAS 08300-W0RD DICTIONARY OF IFRSSAPP ACADEMYLỜI NÓI ĐẤUBạn thân mến,Từ những tín hiệu quyết liệt từ Chính phủ và Bộ Tài chính, chắc chắn IFRS sẽ làm thay đ Từ điển 300-word dictionary of IFRS imatesand ErrorsAccounting policies/a'kaontiq polisiz/CashAM/Cash equivalents300-W0RD DICTIONARY OF IFRSSAPP ACADEMYLỜI NÓI ĐẤUBạn thân mến,Từ những tín hiệu quyết liệt từ Chính phủ và Bộ Tài chính, chắc chắn IFRS sẽ làm thay đGọi ngay
Chat zalo
Facebook