Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2
Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2
Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comHhHabit (n), Habitual (adj.) Thói quen; hành vi thói quen, a process of habit formation Quá trình hình thành thói Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2 i quen. foreign language learning habit Thói quen họe ngoại ngữ. habit formation ĩĩình quen, act lĩành động ngôn _________nm-r th™ rbni „npn ' Tính Ikhôrig đồng dạng.thành thóihabitual speech lokhácnhau. heterogeneityngữ theo thói quen, language use habit Thói quen sử dụng ngôn ngừ. learned habits N Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2 hững thói quen từ học tập, rèn luyện, learning habit Thói quen học tập. second language habits Các thói quen trong sử dụng ngôn ngừ thứ 2.Haptic learnTừ ngữ Anh – Việt: Phần 2
er (exp.) Người học thiên vể vân động cơ thể, sò nắm đồ vặt.Heading (n) Tiêu đề (doạh vàn), matching headings to paragraphs/ sections Chọn tiêu dề thíTron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comHhHabit (n), Habitual (adj.) Thói quen; hành vi thói quen, a process of habit formation Quá trình hình thành thói Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2 English hedges in use ứng dụng left Tào đón tiếng Anh.Heterogeneous(ađJ-)heterogeneous learners Người học thuộc nhiểu đụi tượng khác nhau, heterogeneous learning environment Môi trường học đa dạng.Hierarchy (n) Tôn ti trình tự. intonatìonal hierarchy Tôn ti trình tự ngữ điệu, phonological hierarchy Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2 Tôn tự âm vị.hierarchy Tôn tự âm diệu.ti trình prosodic ti trinh syntacticTron Bo SGK: hnpSĩT/bookgỉãõkhoa.comhierarchy Tôn ti trình tự cú pháp.HighlTừ ngữ Anh – Việt: Phần 2
ight (n/v) Điểmchính, điếm nhấn; nhấnmạnh, (to) highlight a text Nhấn mạnh những điểm chính bài khóa.Homographs (h)Từ đồng dạng, homophones Từ đồng âmTron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comHhHabit (n), Habitual (adj.) Thói quen; hành vi thói quen, a process of habit formation Quá trình hình thành thói Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2 manity Tính assessment,., Tí nhân văn. social,-------------------*. . .. ...sciences and humanities—Flmặt. holistic approach TZI™ „x L*: ..X---------------TT .A 77 rKhoa học xã hội vàHướng tiêp cậntoàn ' 1 * ..X ‘ -.7 %. 7 . ..7. Ejnhặn văn.sdiện, tong the. holistic 21 (gyeducation Giáọ dục toàn Hyp Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2 erbole (h) Biên diện, tổng thể. holistic pháp tu từ phóng đại. learning Học tâ^noàríisa^HTênphi.coiììdiện, tổng thể. holistic Hypertext (n) Siêu ván lTừ ngữ Anh – Việt: Phần 2
earning techniques Kỹ bản/văn bản siêu cấp thuật học tập toàn diện, (xem text).holistic perspective.............z X. ,Quan điểm toàn diện,,síỉ LlítổngTron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comHhHabit (n), Habitual (adj.) Thói quen; hành vi thói quen, a process of habit formation Quá trình hình thành thói Từ ngữ Anh – Việt: Phần 2 tyle hypothesis Giả strategy Chiên lược dạy thuyết về phong cách học toàn diện, tông thể. học. natural order hypothesis Gia thuyếtTron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comHhHabit (n), Habitual (adj.) Thói quen; hành vi thói quen, a process of habit formation Quá trình hình thành thóiGọi ngay
Chat zalo
Facebook