Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2
Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comWPIC 20MANAGE ANO FAMILY HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNHWedding day/'wediq’dei/ - Ngày cướibridal chamber/’braidl 'tfeimha/p Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 phòng cô cảu chú rêbridal night/’braidlnait/đêm tán hmbride/braid/cô dâubridecake/’braidkeik/bánh cướibridegroom/'braidgrum/chú rẽbridesmaid/’braidziụèid/phù dâuconfetti/kan'fet• K Í7—hoa giâyengagement/in’geidsmant’riq/nhẫn dính hỏnringdownloadsachmlenphi.comhoneymoon /'hAnimu:n/tuần trăngmiậtmarri Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 age/'maerids'serimani/hôn lễceremonywedding/’wediq/lễ cướiwedding-/'wediq 'bukei/bó hoa cướbouquetwedding/'wediq ’brefast/tiệc cướibreakfastwedding-caTừ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2
ke/’wediq'keik/bánh cườiwedding-car/'wediq'ka:/xe cướiwedding-card/'wediqka:d/thiếp cướiwedding-/'wediqáo cướidress'dres/wedding-favour/'wediq'feiva/nTron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comWPIC 20MANAGE ANO FAMILY HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNHWedding day/'wediq’dei/ - Ngày cướibridal chamber/’braidl 'tfeimha/p Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 t/'wedirfgest/khách sự lễ cướiwedding- present/'wediq’preznt/quà cướiwedding-ring/’wedirfriq/nhẫn cướiwedding-tour/’wediq’tua/cuộc du lịchtrăng mậtaffiance/a'faians/đính hôn Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 2 Tron Bo SGK: https://bookgiaokhoa.comWPIC 20MANAGE ANO FAMILY HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNHWedding day/'wediq’dei/ - Ngày cướibridal chamber/’braidl 'tfeimha/pGọi ngay
Chat zalo
Facebook