35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2
35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2
TrvnBv $GKPRACTICE TEST 15I.to break down - to stop working, to collapse to break into - to begin, to enter by breaking to break off - to terminate, t 35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2 to stop to break out - to appear suddenlyto break up - to dispersein the following exercises complete each sentence with a word or phrase chosen from the list at the beginning of each exercise.always breaking ....mer broke......underquestioning.....song.J1.My car’s ;2.The prisoner...........r,3 . As 35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2 he left the house, he broke4. Burglars broke.our house last night.3.The two countries have broken.....relations...'0**1 Ot-cSacnmay UocSach III e6 He35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2
broke......to drink a sip of water.1.All epidemic of typhoid has broken....8.A rebellion has broken.....in the North.9.The police broke.....the demonTrvnBv $GKPRACTICE TEST 15I.to break down - to stop working, to collapse to break into - to begin, to enter by breaking to break off - to terminate, t 35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2 ithd. at2.I don’t care...whether he approves or disapproves,a forb aboutc withd. ir100ĩr>.-c Be &3K' - ĨU •.'bíKÌsíaàkhM eyni3.He spends a lot of money.....cigarettes.a onb. ina into cl about4- It seems that I have little imagination when it comes .........doing my haừ.a aboutb. toc.againstd.by5. I 35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2 accused himstealingmy scooter.a ofb. forc.withd.about6. Excuse me..a inb. forc.byd.atTrvnBv $GKPRACTICE TEST 15I.to break down - to stop working, to collapse to break into - to begin, to enter by breaking to break off - to terminate, tTrvnBv $GKPRACTICE TEST 15I.to break down - to stop working, to collapse to break into - to begin, to enter by breaking to break off - to terminate, tGọi ngay
Chat zalo
Facebook