日本語における 天気に関することわざ (ベトナム語と の対照) = tục NGỮ về THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (có SO SÁNH với TIẾNG VIỆT)
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 日本語における 天気に関することわざ (ベトナム語と の対照) = tục NGỮ về THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (có SO SÁNH với TIẾNG VIỆT)
日本語における 天気に関することわざ (ベトナム語と の対照) = tục NGỮ về THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (có SO SÁNH với TIẾNG VIỆT)
----KuiJJlua.....r èt>ểrKb±^Mẻí»^®)TỤC NGỮ VẺ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (CÓ so SÁNH VÓI TIÉNG VIỆT)ĐÀO THU TRANG ?7^: QH2017.F1.J1 : t?± ĐÀO THỊ NGA 日本語における 天気に関することわざ (ベトナム語と の対照) = tục NGỮ về THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (có SO SÁNH với TIẾNG VIỆT) MY/'7< 2021 ^5^---atOos..ramỗ,(-Y'ỉ. 2021^5^https://khothuvien.cori!9 Z^'CI >^W^ư*iỊffl^iưzy-^rẲ<3ỉZk'tm.4z Í) L/tZ >,ỉ££fô-CỈXW.&SgwUỹ'>3y-eí>9. 'M*-eẩb *1, &i'Afó<0^ ỸLXaèK«c9<Ề^4' 日本語における 天気に関することわざ (ベトナム語と の対照) = tục NGỮ về THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (có SO SÁNH với TIẾNG VIỆT) Ẵ{tâ«j W&fôx.XV'õoLfc^o-CWJẽ^ír£ZH-L. !Wố 7X 7 Ỵ/u^ov t^Z)'ó日本語における 天気に関することわざ (ベトナム語と の対照) = tục NGỮ về THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (có SO SÁNH với TIẾNG VIỆT)
^2xẵsozèbốo31ỉ£l^ÍS^Ỳrt&bTamUta^co^ỉi, RlcOx^ír^TCit>ấ«#ỉr-^xÒ7:íL^SỲ5lậttiLfco...............................................11......................----KuiJJlua.....r èt>ểrKb±^Mẻí»^®)TỤC NGỮ VẺ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (CÓ so SÁNH VÓI TIÉNG VIỆT)ĐÀO THU TRANG ?7^: QH2017.F1.J1 : t?± ĐÀO THỊ NGA ----KuiJJlua.....r èt>ểrKb±^Mẻí»^®)TỤC NGỮ VẺ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG NHẬT (CÓ so SÁNH VÓI TIÉNG VIỆT)ĐÀO THU TRANG ?7^: QH2017.F1.J1 : t?± ĐÀO THỊ NGAGọi ngay
Chat zalo
Facebook