Các đề luyện thi
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Các đề luyện thi
Các đề luyện thi
_________________ ____ ~ _______~ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TẠI TIẾII.Summary- (Tóm tât):TensesAffirmation (KĐ)Negation (PĐ)Interrogation (NV)WithPresent simp Các đề luyện thi ples + V(s-es) (be): am- is- ares + don’t/doesn’t +vx s+ am noư isn’t/ aren’tDo.'Does + s+vx? Am/Is/Are + s+...?Everyday, usually, after school, never, often, sometimes, always, ...Present progressives + am/is/are + V-ings + am/is/are(not) +V-ingAm/ Is/Are + s + V-ing?Vow, at the present, at the mom Các đề luyện thi ent, at this time. Look! Listen, .'Be careful!. Hurry up!II. The differences between present simple and present progressive:Present simple (HTD)PresenCác đề luyện thi
t progressive(HTTD)1Thói quen hàng ngày 2.Thời khoá biéu, lịch trình các chương trình: The train for Hanoi leaves at 7.30 tonight. 3.Chăn lý. sự thật _________________ ____ ~ _______~ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TẠI TIẾII.Summary- (Tóm tât):TensesAffirmation (KĐ)Negation (PĐ)Interrogation (NV)WithPresent simp Các đề luyện thi by bike but today 1 am going to school by car. 2.KHÔNG dùng thì này với các hoạt đông nhân thức, tỉnh cám, tinh trang, sởhừu, tôn tai: see. think, believe, feel, look smell, taste, hear, expect, assume. 3.Kẽ hoạch, sư sáp xẽp cho tương lai gần: -She is arriving at 11 o’clock. 4.Dùng kèm với ALWAYS Các đề luyện thi diên tà sự phàn nàn: He is always coming to class late.him.Bài 1. Em hãy chia động từ trong ngoặc cho đúng thì (Present simple and present progressiveCác đề luyện thi
)1The sun (set).in the West. The earth (circle)..........the Sun once every' 365 days.2It usually (rain)....in the summer. Rivers usually (flow)......_________________ ____ ~ _______~ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TẠI TIẾII.Summary- (Tóm tât):TensesAffirmation (KĐ)Negation (PĐ)Interrogation (NV)WithPresent simp Các đề luyện thi ......................on the scale now.6Don't worry. 1 (give)............him your message when I (see)7Look! Jane (play)..........the guitar, this afternoon she (play)..table tennis.8I (not talk).............toher at present.9How often............she (go).........fishing? - She (go)...............on Các đề luyện thi cea year.10..........your friends (be)...........students? • Yes, they (be)...............11.........thechildren (play....in the park at the moment?-Các đề luyện thi
No, they aren’t. They (learn).....................to play the piano.12....... you(go).........................to school on Sundays?- Yes, I do.13My m_________________ ____ ~ _______~ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TẠI TIẾII.Summary- (Tóm tât):TensesAffirmation (KĐ)Negation (PĐ)Interrogation (NV)WithPresent simp Các đề luyện thi .15................she often (go)................to the cinema every weekend?-1 don’t know. But she always (go)............tothe church on Sundays.16. Hurry up! The bus (come)..............19The students (not be)................in class at present.20She always (wash)...............the dishes after m Các đề luyện thi eals.21What................your father usually...........(do)in the evenings ?„ u,.Z^YTV u. Zn/xr raMAtrt 22He usually.......(watch)TV. He (not talk).Các đề luyện thi
........to her23He.........(be) out at the moment but he...(be) back at about seven o’clock.24.1can.......(see) the children. They........(play) in th_________________ ____ ~ _______~ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TẠI TIẾII.Summary- (Tóm tât):TensesAffirmation (KĐ)Negation (PĐ)Interrogation (NV)WithPresent simp_________________ ____ ~ _______~ HIỆN TẠI ĐƠN-HIỆN TẠI TIẾII.Summary- (Tóm tât):TensesAffirmation (KĐ)Negation (PĐ)Interrogation (NV)WithPresent simpGọi ngay
Chat zalo
Facebook