Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2
Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2
A-abandon- abandon oneself to an emotion: chịu sự khuất phục trước một tình cảm, chìm vào•After his wife’s death, he abandoned himself more and more t Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2 to despair.Sau cái chết cùa người vợ anh ấy ngày càng chìm vào sự tuyệt vọng.-abide - abide by a law, agreement or promise: làtn đúng luật, tuân thủ, giữ lời hứa•You must abide by the regulations.Bạn phải tuân thủ những quy định.-abound - abound in things: tràn đầy, nhiều vô so kề•The jungle abounds Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2 in birds and wild animal.Khu rừng có VO so chim chóc và động vặt hoang dã.150The Windy-abscond - abscond from a place: lẻn iron khỏi nơi nào•The prisCẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2
oner absconded from the prison.Tù nhân đã ĩ rắn khỏi nhà tù.-absolve - absolve s.o from or of blame, responsibility, or guilt: xóa tội cho ai, miễn trA-abandon- abandon oneself to an emotion: chịu sự khuất phục trước một tình cảm, chìm vào•After his wife’s death, he abandoned himself more and more t Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2 abstain from st enjoyable: kiêng nhịn những điểu thú vị•In order to keep myself fit, I have to abstain from tobacco and drink.Đe có sức khỏe tot, tôi đã phải kiêng rượu và thuốc lá.-accede - accede to a request or demand: tán thành yêu cầu, để nghị•She felt reluctant to accede their request.Cô ay m Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2 ien cưỡng tán thành yêu cẩu cùa họ.-acclimatize - acclimatize to a new situation or environment: thích nghi•She hasn’t acclimatized to the heat in thiCẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2
s area yet.cỏ áy ván chưa thích nghi với cái nóng ở vùng này.-account - account for st: giải thích, chiếm•Children’s needs account for a good part of A-abandon- abandon oneself to an emotion: chịu sự khuất phục trước một tình cảm, chìm vào•After his wife’s death, he abandoned himself more and more t Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2 oing st wrong: tố cáo, cáo buộc•He was accused of stealing her car.Anh ta bị cáo buộc lay cap xe cùa CO ay.-acknowledge - acknowledge sb or st as a particular thing: công nhận Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng anh phần 2 A-abandon- abandon oneself to an emotion: chịu sự khuất phục trước một tình cảm, chìm vào•After his wife’s death, he abandoned himself more and more tGọi ngay
Chat zalo
Facebook