KHO THƯ VIỆN 🔎

Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         78 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6

Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6

ĐÈ 1I-choose one word whose underlined part is pronounced differently from the others:1. a. smallb. facec. graded. late2. a. breakfastb. teacherc. rea

Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6 adyd. heavy3. a. timeb. finec. fived. city4. a. engineerb. greetingc. teethd. street5. a. chairb. schoolc. couchd. children6. a. table bookcaseb.erase

rc. lampd.7. a. hundredb. getc. everyd. desk8. a. faceb. smallc. graded. late9. a. benchb. schoolc. childrend. chair10. a. steelb. roomc. afternegnd. Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6

deer11. a. readb. teacherc. eatd. ahead12. a. tenthb. mathc. brotherd. theater13. a. intersectionb. eraserc. bookstored. history14. a. smallb. holiday

Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6

c. stayd. play15. a. teachersb. doctorsc. studentsd. workers16. a. roundb. couchc. routined. houseworkII- Choose the best correct answer (marked A,B,C

ĐÈ 1I-choose one word whose underlined part is pronounced differently from the others:1. a. smallb. facec. graded. late2. a. breakfastb. teacherc. rea

Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6 rning exercises in the morning?A. We sometimes do B. Yes, we do c. We like itD. We playsoccer3.............noise in class! A. Don’t make B. Not make c

. No makes D.Can’tmake14Look............theboard, please! A. forB. at5Count........one..........one hundred, please.A. on/ to B. (0/ onc. from/toc. to Bộ đề ôn học sinh giỏi môn tiếng anh 6

D. onD. at/ to6. There arein the basket.A. some eggsB. some orange juicec. some milkD. some cookingoil

ĐÈ 1I-choose one word whose underlined part is pronounced differently from the others:1. a. smallb. facec. graded. late2. a. breakfastb. teacherc. rea

ĐÈ 1I-choose one word whose underlined part is pronounced differently from the others:1. a. smallb. facec. graded. late2. a. breakfastb. teacherc. rea

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook