TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM
TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM
TÀI LIỆU DẠY THÊM CA NAM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM(GV)UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner 'bredwiiw(r)/ (n)người trụ cột gia đình2chore tjó:(r)'' TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM (n) việc nhà. việc lặt vặt3collaborate . ka'lrebarelt. (v) cộng tác4consider kan'sidar (v) xem xét. cân nhắc5contribute kan'tilbjmt1' (v) đóng góp6divorce dl'v3:rs. (v) lỵ dị7divide df vald (v) chia, tách8benefit z'benlfn' (11): lợi ích9breadwinner 'bredwino(r)/ (n): người trụ cột đi Làm nuôi cá gi TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM a đinh10chore /tfs:(r)/ (11): cóng việc vặt trong nhã. việc nhã11contribute /kan'tribju:t/ (v): đóng góp12critical /'krltikl (a): hay phê phán, chi trTÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM
ịch; khó tinh13enormous /l’n3:mos/ (a): to lớn. khổng lồ14equally shared parenting 'i:kwali ■ jea(r)d - 'pearantDj (lip): chia sẽ đều cóng việc nội trTÀI LIỆU DẠY THÊM CA NAM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM(GV)UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner 'bredwiiw(r)/ (n)người trụ cột gia đình2chore tjó:(r)'' TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM ens (np) tài chinh, tiền nong (của gia đình)17financial burden ’fal'namjl - 'b3:dn' (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc18gender convergence / 'd3end?(r) - kan'v3:d3ans/(np): các giới tinh trở nên có nhiêu diêm chung19grocery 'graosari (11): thực phám và tạp hóa20heavy lifting /,hevi llftlij (np): TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM mang vác nặng21homemaker. 'haoinnielkạ(r) (11): người nội trợ22iron 'alan (v): là ùi (quần áo)23laundry' "lomdri (11): quán áo. đò giặt là/ ui24lay (TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM
the table for meals) lei'1: dọn com25nuclear family z,nju:kha 'famish (lip): gia đinh nhó chi gom CÓ bo mẹ và con cái chung song26nurture /'n3:tfa(r).TÀI LIỆU DẠY THÊM CA NAM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM(GV)UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner 'bredwiiw(r)/ (n)người trụ cột gia đình2chore tjó:(r)'' TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM định)Negative (Phù định)Interrogative (Nghi vấn)s + V (s/es) + (O).s + da does + not + V (bare-inf) + (O).Do Does + s + V (bare-inf) + (O)?She does the housework everyShe doesn't do the houseworkDoes she do the housework1 TÀI LIỆU DẠY THÊM CẢ NĂM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM TÀI LIỆU DẠY THÊM CA NAM TIẾNG ANH 10 THÍ ĐIỂM(GV)UNIT 1: FAMILY LIFEA. New words1breadwinner 'bredwiiw(r)/ (n)người trụ cột gia đình2chore tjó:(r)''Gọi ngay
Chat zalo
Facebook