TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
TEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wi TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC ith something else that is for sale (một cái gi đó mà một còng ty cung cấp miền phi. thường lã với một cái gì đó khác đó là đẻ bán) => Present (n) quà tặng (miền phi).3Raffle: a competition or game in which people buy numbered tickets and can win prizes (một cuộc thi hoặc trò chơi mà mọi người mua v TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC é số và có thê giành giái thưởng) => SYN: lottery, lotto (trò chơi xồ số. bốc thăm trúng thường)4To arrange a meeting (đẻ săp xếp cuộc gặp mặt) = to mTỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
ake appointment (đê lên cuộc hen)5Officially start (bắt dầu chinh thức) = effective (có hiên lực)6Change (thay đôi) = adjust (điều chinh)7Present = inTEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wi TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC melodic, informal easy on the ear => du dương.10For more information about a full listing of dishes (de thêm thòng tin ve danh sách đây đủ các món ăn) = view a full dinner menu (xem toàn bộ thực đơn cùa món ăn)11A small restaurant (một nhà hảng nho) = space is limited (không gian bi giới hạn)12Under TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC go something: to experience something, especially a change or something unpleasant (dê trai qua mòt điều gi đỏ, đặc biệt là một sự thay dôi hoặc một cTỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
ái gì đó khó chiu) => trãi qua. SYN: experience.13Refurbish something: to clean and decorate a room, building, etc. in order to make it more attractivTEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wi TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC renovate14Put on hold: to pause, postpone or suspend an activity (tạm dìmg. hoãn hoặc tạm ngừng hoạt động) => hoãn, dừng hoạt động. SYN: postpone15Stage: a separate part that a process, etc. is divided into (một phần riêng biệt mà một quá trình. W dược chia thành, => giai đoạn, SYN: phase16Initial: TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC happening at the beginning; first (xảy ra ngay từ đẩu; Đầu tiên) => băt đầu, SYN: begin17A decade ago (một thập ki tnrớc) = ten years ago (mười năm veTỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
tnrớc)18Single issue: ấn phẩm độc nhất19Associate member: someone who is a member etc of something, blit who is at a lower level and has fewer rightsTEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wi TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC recent, or containing the latest information (hiện dai. gần đày hoặc chứa thông tin mới nhắt) => hiện dại. SYN: contemporary, modem, state-of-the-art21index of: an alphabetical list, such as one printed at the back of a book showing which page a subject, name. etc. is on (một danh sách theo thứ tự TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC báng chữ cái. chàng hạn như một danh sách được in ờ mật sau của một cuốn sách hiên thị trang, chủ đe. tên. v.v .. trên). => danh sách. SYN: list.22ArcTỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
hives: a place where historical records are kept (archives [plural] a place where historical records are kept) => thư khỏ. SYN: store.23Job posting (đTEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wi TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC t courses for professional development (một danh sách cùa các khóa học có hên quan đè phát triên chuyên mòn)25Specify: to State as a condition (condition = stipulation) => quy dinli, SYN: stipulation26Standard ground shipping: Vận chuyên đường bộ tiêu chuẩn27Fragile: easily damaged, broken, or harme TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC d (dể bị hóng, bị hỏng hoặc bị tôn hại). => dé vỡ. SYN: easily broken28Bulk: something that very large (cái gi đó mã rat lớn). => so lượng lớn.29ExpedTỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
ite something: to make a process happen more quickly (đê làm cho một quá trinh xảy ra nhanh hơn). => nhanh. tãng toe, SYN: speed up, hurry. quicken. CTEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wi TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC yên sán phẩm cần thận) = orders are delivered in perfect conditions (đon đật hàng được vận chuyên trong điều kiện hoàn hão).33An error in recipient’s address (sai địa chi của người nhận) = the shipping address is incorrect (địa chì giao hàng không đúng)34Opening address: state/speech opening (phát b TỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC iêu khai mạc)35Medication: a drug or another form of medicine that yon lake to prevent or to treat an illness (một loại thuôc hoặc một loại thuôc khácTỪ VỰNG HAY gặp TRONG PART 7 TOEIC
mà bạn dùng đê phòng ngừa hoặc điên trị bệnh) -> thuôc. SYN: drug.TEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wiTEST 1 ETS 2016 PART 71The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.2Giveaway: something that a company gives free, usually wiGọi ngay
Chat zalo
Facebook