KHO THƯ VIỆN 🔎

Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         63 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh

Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh

ÔN THI VÀO LỚP 10 MÔN TIỂNG AN11Topic 1: Pronunciation and stress.NGỪ ÂM1NGUYÊN ÂM: VOWELa. Nguyên âm đơn: (vowel) Có 12 nguyên âm:/ i: /- read, see,

Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh meet, meal/ i /- sit, six, hit/u: / - too, two, pool, school/ u / - book, put, could/ a / - ago, porter, apartment/ 3 / - learn, first, word/□: / - s

aw, nor, sort/ □ / - not, hot, got/ A / - but, umbrella, come/ a: / - part, arm, farm, car/ e / - men. hen. lend/ ae / - man, hat. batmanb. Nguyên âm Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh

đôi: (Diphthong)ỉ ia ì - here, near, fear/ ei / - name, came, page/ na / - tour, poor, jury/ oi / - boy, coin, enjoy/ an / - go, cold, load/ ea / - we

Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh

ar, care, hair/ ai / - nice, fine, rice/ an / - how, cow, house, now2PHỤ ÂM (CONSONANT)/ b / - bus, but, band/ p / - put, pen, pitch/ k / - candy, coo

ÔN THI VÀO LỚP 10 MÔN TIỂNG AN11Topic 1: Pronunciation and stress.NGỪ ÂM1NGUYÊN ÂM: VOWELa. Nguyên âm đơn: (vowel) Có 12 nguyên âm:/ i: /- read, see,

Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh sure, chef/ 3 / - measure, pleasure, vision/ tf / - question, chips, church / f Ì - fine, laugh, enough/ d3 / - joy, age, large / V / - heavy; veal, m

ove/ w / - win, whale, one/ j / - your, yet, use1/ h / - head, who, hand/ 0 / - thank, thin, teeth/ Õ / - this, they, father/ m / - mother, my, mounta Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh

in/ n / - nowadays, net, beneath /1] / - sing, thank, thing/1 / - long, lie, lifelong/ r / - red, wrong, proudÂM CÂM TRONG TIẾNG ANH ( phân 1)Âm B câm

Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh

: Âm B là một âm câm khi nó đứng cuối từ và đứng trước nó là âm M.-climb [klaim] : leo trèo- comb [koum] : cái lượcÂm c câm: Âm c là một âm câm trong

ÔN THI VÀO LỚP 10 MÔN TIỂNG AN11Topic 1: Pronunciation and stress.NGỪ ÂM1NGUYÊN ÂM: VOWELa. Nguyên âm đơn: (vowel) Có 12 nguyên âm:/ i: /- read, see,

Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh m câm khi đứng cuối từ.

ÔN THI VÀO LỚP 10 MÔN TIỂNG AN11Topic 1: Pronunciation and stress.NGỪ ÂM1NGUYÊN ÂM: VOWELa. Nguyên âm đơn: (vowel) Có 12 nguyên âm:/ i: /- read, see,

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook