Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2
Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2
Chapter TenChương MườiRecreation and Fitness CenterTrung tâm giải trí và sức khỏeA. Vocabularyhaircut cắt tócfacial massage xoa bóp mật aerobics room Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2 phòng tập aerobics recreational facilities tiện nghi giải trí ballroom phòng khiêu vù recreation and fitness center trungtàm giải trí và sức khỏe show around (dưa ai di) xemquanhbeauty salon thẩm mỹ viện gymnasium phòng tập thể dục dụng cụchess room phòng dắnh cờ outdoor activities hoạt dộng ngoài Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2ườitennis court sân quần vợt See you later Hẹn gặp lại temperature nhiệt dộ physical check-up kiểm tra thể chất bowling room phòng chơi bowling a massTiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2
age service dịch vụ xoa bóp swimming-pool hồ bơi sauna room phòng tắm hơi well-equipped dược trang bị tốt billiard room phòng bidaTừ vựnggolf gônpool Chapter TenChương MườiRecreation and Fitness CenterTrung tâm giải trí và sức khỏeA. Vocabularyhaircut cắt tócfacial massage xoa bóp mật aerobics room Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2oke bar quầy rượu karaoke Italian thuộc vể Ýconsultant nhằn viên tư vấn beginner's class lớp sơ cấp race apparatus dụng cụ tập chạy stationary bike xe đạp tại chỗ muscle builder set bộ tập cơ bắp bar bell xà treospring-grip nắm tay dàn hồi barber thợ cắt tóc ma ke-up trang diem nail polish sơn móng Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2tay razor dao cạoskin care chăm sóc dato have a permanent uốn gợn sóng giữ lâurelieve the tension giảm căng thắngTréng Anh trong ngành Kinh doanh KhácTiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2
h sạn và Nhà hàng — 227hair tonic thuốc dường tócpools pool (trò chơi bida gồm 16 qua bi màu)night-club hộp cỉêmrock and roll nhạc rock 'n' rollRMB nhChapter TenChương MườiRecreation and Fitness CenterTrung tâm giải trí và sức khỏeA. Vocabularyhaircut cắt tócfacial massage xoa bóp mật aerobics room Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2g cụ tập nởngựcdumb-bell quả tạwall bars xà treo tường hairdresser thợ làm tóc bridal make-up trang điểm cô dâu florida water nước hoato have a manicure làm móng tay soften làm mềm hair-drier máy sấy tóchair-style kiểu tócB. Typical Sentences Câu tiêu biểu1Would you like a haircut? Tiếng anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng phần 2Chapter TenChương MườiRecreation and Fitness CenterTrung tâm giải trí và sức khỏeA. Vocabularyhaircut cắt tócfacial massage xoa bóp mật aerobics roomGọi ngay
Chat zalo
Facebook