từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may
từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may
acid aniin, amino acid,áo bành tô, paletot,áo cà sa, buddhist priest‘s dressáo cấm bào, royal coatáo choàng, coat, gownáo choàng cô dâu. bridal gownáo từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt mayo choàng cô cao, highnecked coatáo choàng không tay, cape, manletáo choàng lông thú, furcoatáo choàng rộng, swaggeráo choàng sát nách, sleeveless dressáo choàng tắm, resort set, batch gownáo cỗ chui cộc tay, T-shirtáo cộc. coateeáo dài. dress, frockáo dan cõ hở. pull-overáo duôi tôm. dress suitáo gi từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may lê, vest, waistcoatáo gi lê nữ, vesteeáo giáp, armor vest, cuirass, coat of mailáo gối, pillow case, pillow slipáo jaket ngắn, spenceráo kén, outsidetừ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may
layer of cocoonáo khoác, blouse, palláo khoác hai hàng cúc, double breasted coat áo lận. aqualung, diving suit, diving dress áo lẽ, ceremonial robe, acid aniin, amino acid,áo bành tô, paletot,áo cà sa, buddhist priest‘s dressáo cấm bào, royal coatáo choàng, coat, gownáo choàng cô dâu. bridal gownáo từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt maytosháo ngủ, night dressáo nit, jacket, waistáo nịt ngực (phụ nữ), corset, staysáo sang dai. jumper suitáo so mi, shirtáo tạp dê. apron, pinaforeáo thây tu, cassock, frockáo thê thao, sport shirtâm kê . moisture tester từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt mayacid aniin, amino acid,áo bành tô, paletot,áo cà sa, buddhist priest‘s dressáo cấm bào, royal coatáo choàng, coat, gownáo choàng cô dâu. bridal gownáoGọi ngay
Chat zalo
Facebook