KHO THƯ VIỆN 🔎

từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         67 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may

từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may

acid aniin, amino acid,áo bành tô, paletot,áo cà sa, buddhist priest‘s dressáo cấm bào, royal coatáo choàng, coat, gownáo choàng cô dâu. bridal gownáo

từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt mayo choàng cô cao, highnecked coatáo choàng không tay, cape, manletáo choàng lông thú, furcoatáo choàng rộng, swaggeráo choàng sát nách, sleeveless dres

sáo choàng tắm, resort set, batch gownáo cỗ chui cộc tay, T-shirtáo cộc. coateeáo dài. dress, frockáo dan cõ hở. pull-overáo duôi tôm. dress suitáo gi từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may

lê, vest, waistcoatáo gi lê nữ, vesteeáo giáp, armor vest, cuirass, coat of mailáo gối, pillow case, pillow slipáo jaket ngắn, spenceráo kén, outside

từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may

layer of cocoonáo khoác, blouse, palláo khoác hai hàng cúc, double breasted coat áo lận. aqualung, diving suit, diving dress áo lẽ, ceremonial robe,

acid aniin, amino acid,áo bành tô, paletot,áo cà sa, buddhist priest‘s dressáo cấm bào, royal coatáo choàng, coat, gownáo choàng cô dâu. bridal gownáo

từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt maytosháo ngủ, night dressáo nit, jacket, waistáo nịt ngực (phụ nữ), corset, staysáo sang dai. jumper suitáo so mi, shirtáo tạp dê. apron, pinaforeáo thâ

y tu, cassock, frockáo thê thao, sport shirtâm kê . moisture tester từ điển tiếng anh chuyên ngành dệt may

acid aniin, amino acid,áo bành tô, paletot,áo cà sa, buddhist priest‘s dressáo cấm bào, royal coatáo choàng, coat, gownáo choàng cô dâu. bridal gownáo

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook