Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001
TIÉU CHUÃN KỸ THUẬT22 TCN 280 - 01HÃN CÀU THÉP(Ban hành kèm theo Ọuyél định số 3695/2001/QĐ-BGTVT. ngày 7/11/2001 của Bộ trưỏng Bộ Giao thông Vận tải) Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001)Chương 1CÁC ĐIẺU KHOẢN CHUNG1.1.Phạm vi áp dụng1.1.1.Nõi dung Tiêu chuấn nãy quy đĩnh các yêu câu kỹ thuật vè hãn hd quang cãc kẽt câu cãu thép. Tiêu chuán ãp dung cho thiêt kẽ, chê tạo vã kiém tra nghiêm thu. Những tiêu chuẩn cháp nhãn mõi hãn khác với quy đĩnh cùa Tiêu chuấn nãy có thế SỪ dung nê Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001u dược cơ quan có thấm quyẽn cho phép1.1.2.Trong hán chẽ tạo kẽt cáu thép, các Nhã thàu phài xây dưng quy trinh cõng nghệ hãn cho túng kẽt cáu cu théTiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001
dưa trên nhũng quy đĩnh cùa Tiêu chuấn nãy Cãc quy trinh cõng nghe hán phài được thi nghiệm chứng chì theo yêu câu trong chương 6 vã đươc Tư vãn kỷ thTIÉU CHUÃN KỸ THUẬT22 TCN 280 - 01HÃN CÀU THÉP(Ban hành kèm theo Ọuyél định số 3695/2001/QĐ-BGTVT. ngày 7/11/2001 của Bộ trưỏng Bộ Giao thông Vận tải) Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001 dai diên thay mặt cho Chù cõng trinh giàí quyêt mọi vãn dè kỹ thuãt Cụm từ "Nhã thâu" dũng trong Tiêu chuán náy đế chỉ tổ chức chịu trách nhiệm thực hiện các hạng mục của cống trinh theo bàn họp đồng đã ký kẽí.1.2.Tiêu chuân trích dẳnTCVN 5017 - 89: Hãn kim loại. Thuãt ngữ vã định nghĩa.TCVN 5400 - Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001 91: Mõi hãn. Yêu càu chung vẽ láy mầu đé thừ cơ tinhTCVN 5401 - 91: Mõi hãn. Phương pháp thừ uõn.TCVN 5402 - 91: Mõi hán. Phương pháp thừ uõn va dâp.Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001
TCVN 5403 -91: Mõi hán Phương pháp thừ kéoTCVN 258 - 85: Kim loại. Xãc đỉnh độ cứng theo phương pháp Vicke.TCVN 6735 - 2000: Kiểm tra câc mõi hán bằngTIÉU CHUÃN KỸ THUẬT22 TCN 280 - 01HÃN CÀU THÉP(Ban hành kèm theo Ọuyél định số 3695/2001/QĐ-BGTVT. ngày 7/11/2001 của Bộ trưỏng Bộ Giao thông Vận tải) Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001áp dùng bột từ.TCVN 1821 - 76: Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Phân tích hầm lượng Cacbon.TCVN 1814 - 76: Gang thép. Phương phâp phân tích hóa học. Phân tích hám lượng Sihc.TCVN 1819 - 76: Gang thép. Phương phâp phân tích hóa học. Phân tích hám lượng Mangan.TCVN 1815 - 76: Gang thép. Phươn Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001g phãp phân tích hóa học Phân tích hãm lương Phôtpho.TCVN 1820 - 76: Gang thép Phương phãp phân tích hòa hoc Phân tích hãm lượng lưu huỳnh.TCVN 6700 -Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001
1: 2000 (ISO 9606 - 1:1994) Kiếm tra chãp nhận thợ hãn - Hãn nóng chàyPhân 1: ThépTCVN 6115: 1996 (ISO 6520: 1982): Phân loại vã giài thích các khuyẽtTIÉU CHUÃN KỸ THUẬT22 TCN 280 - 01HÃN CÀU THÉP(Ban hành kèm theo Ọuyél định số 3695/2001/QĐ-BGTVT. ngày 7/11/2001 của Bộ trưỏng Bộ Giao thông Vận tải) Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001àn hồ quangISO 9956 • 3:1995: Đặc tính kỹ thuật vâ sự chăp nhận quy trình hàn vật liệu kim loại.Phân 3: Kiểm tra quy ưình hàn hồ quang đối với thépISO 2253:1992: MỐI hần - Biếu diẻn các ký hiệu trên bản vẽ.TCVN 3146 - 86: công vlệc hàn điện. Yêu cãu chung vè an toân.TCVN 3254 - 89: An toán chây. Yêu Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001 càu chung.TCVN 3255 - 86: An toán nó. Yêu câu chung1.3.Các phương pháp hàn sừ dụngTiêu chuán náy quy đinh các phương pháp hân hò quang sau dãy được STiêu chuẩn ngành 22 TCN 280:2001
Ừ dung cho hãn câu thép:TIÉU CHUÃN KỸ THUẬT22 TCN 280 - 01HÃN CÀU THÉP(Ban hành kèm theo Ọuyél định số 3695/2001/QĐ-BGTVT. ngày 7/11/2001 của Bộ trưỏng Bộ Giao thông Vận tải)TIÉU CHUÃN KỸ THUẬT22 TCN 280 - 01HÃN CÀU THÉP(Ban hành kèm theo Ọuyél định số 3695/2001/QĐ-BGTVT. ngày 7/11/2001 của Bộ trưỏng Bộ Giao thông Vận tải)Gọi ngay
Chat zalo
Facebook