8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020
8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020
VERB FORMI, Bare infinitive: (bare) dộng từ nguyên màu không To1Sau modal verbs: Will. Shall/ should / could/ can / may / must/ might/ had better/woul 8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020ld rather and why not.....................................?2Sau auxilary verbs: do, does, did.3Sau make, let, help (sail help có thê có To inf).Passive voice —»dimg to inf theo sau. Trừ let (Bur in passive : feel.+0 + to infinitive)4Sau động từ chi giác quan:(verbs of perception): see, hear, smell, 8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020feel, taste, watch, notice ...Ỵ Vo (bare) —»hành động đả xongs + V + objectVo (ing) —>hành động đang diên ra5Sau had better (tõt hơn) would rather (th8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020
à thì hơn), had sooner.6Sau thành ngữ: to do nothing but + Vo (bare): không làm gì cá mà chi.Can not but + Vo(bare): không còn cách nào khác.7CausativVERB FORMI, Bare infinitive: (bare) dộng từ nguyên màu không To1Sau modal verbs: Will. Shall/ should / could/ can / may / must/ might/ had better/woul 8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020)10Do anything/ nothing/ everything But/ Except + bare infinitiveIL To infinitive (VI) dộng tó nguyện máu có To)1Rút gọn clause of result theo công thức sau (phrase of result) s + V + too adj/adv (for object)+ to inf s + V + too + adjective + a + noun + infinitives + V + adj/adv enough (for object)+ 8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020to inf (enough + noun + to- inf)2Rút gọn: clause of purpose theo mầu sau (phrase of purpose)to infin order for object to inf so as to infIt + take+ (o8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020
bject) + time + to infCausative form: s+ get + object (chi người) + to infto inf after question words : what / where/ who / whom/ which/ when / how ..VERB FORMI, Bare infinitive: (bare) dộng từ nguyên màu không To1Sau modal verbs: Will. Shall/ should / could/ can / may / must/ might/ had better/woul 8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020 10.consent 11.decide 12.demand 13.deserve 14.expect 15.dare 16.fail 17.forget 18.hesitate 19.hope 20.learncung cấp đù đông ý có vé sâp xẽp hỏi cõ gắng đè nghị, xin quan lâm cho là, tuyên bõ đông ý, tán thành quyết định yêu càu xứng đáng trông đợi dám thãt bại quên (tương lai) ngập ngừng hy vọng học 8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 202021manage10 biNhCfiigdongtừ sail day; then sail là. ()bi +to inf; s + V + objective + to inf1advise 2.allow: khuyên : cho phép23require: yêu cầu 24.rec8 VERBFORM WORDFORM VERBTENSES 2019 2020
ommend: khuyênTrang 1/10VERB FORMI, Bare infinitive: (bare) dộng từ nguyên màu không To1Sau modal verbs: Will. Shall/ should / could/ can / may / must/ might/ had better/woulVERB FORMI, Bare infinitive: (bare) dộng từ nguyên màu không To1Sau modal verbs: Will. Shall/ should / could/ can / may / must/ might/ had better/woulGọi ngay
Chat zalo
Facebook