Từ vựng tiếng anh thông dụng
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Từ vựng tiếng anh thông dụng
Từ vựng tiếng anh thông dụng
BÍ QUYẾT HIÉƯ80% NGƯỜI BẢN XỬNÓI CHỈ VÓĨ1001 TỪ VỤNGHave/haĩv/CóI have a penDo/du:/LàmI do my homework everydaySay/sei/NóiWhat does he sav?Get/geưĐược Từ vựng tiếng anh thông dụngcHe went to the shop to get some milk.Make/meik/LàmMake a bedGo/goo.ĐiGo to school /BSee/si:/ThấyI can see you!Know/noo.Biết1I don't know don't know.Take/teik/LấyTake a nap/Oirjk/NghiWhat do you think? So what do you think? fThinkCome/kimDen4 - * \. f 9* “ - szz X ■ . - —Give/giv/ChoGive me a hug •S Từ vựng tiếng anh thông dụng'*.Look/luk/NhìnI look out (of) the window. wUse/ju:z/DùngI use my computerrind/i'amd.Tìm1 find my keyI want some chocolate.Want/wa:nt/MuốnI want chocTừ vựng tiếng anh thông dụng
olate now!!!!!Please tell me the truthTell/tel/NóiTell me a story.She put her book on the bookshelvesPutputĐặtI want to become a doctorBÍ QUYẾT HIÉƯ80% NGƯỜI BẢN XỬNÓI CHỈ VÓĨ1001 TỪ VỤNGHave/haĩv/CóI have a penDo/du:/LàmI do my homework everydaySay/sei/NóiWhat does he sav?Get/geưĐượcBÍ QUYẾT HIÉƯ80% NGƯỜI BẢN XỬNÓI CHỈ VÓĨ1001 TỪ VỤNGHave/haĩv/CóI have a penDo/du:/LàmI do my homework everydaySay/sei/NóiWhat does he sav?Get/geưĐượcGọi ngay
Chat zalo
Facebook