KHO THƯ VIỆN 🔎

Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         181 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2

Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2

rPhin 5: Kết hop từNhà sách Lovebookmằn 5: KÉT HỢP TừI. CỤM ĐỘH G từ (PHRASAL UERBS)1. Cụm động từ thông dụngAaclap: khõng hoạt động tôt hóngEr I thin

Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2 nk I need to take my car to the mechanic because it's acting up again.add up sth: tính táng.Er I added up the receipts and it totaled $100.add up to s

th: đdnmũc. bảng.Er The total expenses added up to $100.add up: có ý nghĩa.Er Her story doestrt add up. I think she Is lying.ask sb out mã đi chơi, bẹ Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2

n hò.Er I cart believe that Joe finally asked me out on a date!ask sb over, mổíơén chơi nhà.Ex: Why don't we ask the Johns over tor dinner?back down:

Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2

rúttạLBEr Jane never backs down. She always wins aqjvments.back out không giơ tời (a promise.agreement, deal).Er Sam backed out at the last second.bac

rPhin 5: Kết hop từNhà sách Lovebookmằn 5: KÉT HỢP TừI. CỤM ĐỘH G từ (PHRASAL UERBS)1. Cụm động từ thông dụngAaclap: khõng hoạt động tôt hóngEr I thin

Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2 to back up your opinion.back up:áiM atùi.Er Could you back up a rate so that I can open this drawer?bawl sth out: (đù trích, măngEr She bawled him out

for arriving late.bear down on sth: cấn:Er The soldier had to bear down on the leather strap white the doctor removed a bullet from the soldiers arm. Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2

bear down on sth: chỏng lại kịch tiệtEr The U.SJ\ is bearing down on drug traffickers.bear on sth: có Mn quan đắn.Er This information may bear on this

Công phá tiếng anh (tập 2) phần 2

case.

rPhin 5: Kết hop từNhà sách Lovebookmằn 5: KÉT HỢP TừI. CỤM ĐỘH G từ (PHRASAL UERBS)1. Cụm động từ thông dụngAaclap: khõng hoạt động tôt hóngEr I thin

rPhin 5: Kết hop từNhà sách Lovebookmằn 5: KÉT HỢP TừI. CỤM ĐỘH G từ (PHRASAL UERBS)1. Cụm động từ thông dụngAaclap: khõng hoạt động tôt hóngEr I thin

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook