20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY
20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY
Croup: www.fb.com/groups/iueiv*»Kyilor ly .11ISIlUd Fanpage: www.facebook.com/mshoatoeicWebsite: WWW.anhngumshoa.comUnit 220 Chuyên Để Ngữ Pháp TOEIC 20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY Quan Trọng Phẩn 1I.Các Thi Đơn (Simple Tenses)Chù điểm ngữ pháp đẳu tiên mà cô mong muồn được giới thiệu đến vói các bạn chính là các thì trong tiếng Anh (Tenses) Đây được COI là vũ khi cực kỳ cân bản nhưng cũng cục kỳ quan trọng trẻn con đường chinh phục TOEIC cùa chúng mình đấy!Để dễ dàng “thu nạ 20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY p" đuợc chù điểm ngữ pháp này. cỗ sê chia các Thì theo 3 nhóm co bản nhu sau:Các thì đon (Present Tenses)Các thi tiếp dién (Continuous Tenses)Các thi20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY
hoàn thành (Perfect Tenses)Vã đẻ cụ thé hơn. cỏ lai chia mói nhóm đỏ ra lãm 3 khoáng thời gian gồmQuá khú - Past (những việc đâ xảy ra)Hiện tại - PresCroup: www.fb.com/groups/iueiv*»Kyilor ly .11ISIlUd Fanpage: www.facebook.com/mshoatoeicWebsite: WWW.anhngumshoa.comUnit 220 Chuyên Để Ngữ Pháp TOEIC 20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY trước nhẻ1.Các kiên thức cần nhờĐể có đưọc cái nhìn tổng quát hơn về chủ để ngũ- pháp này, cô sẽ chia bầi học hôm nay thânh 2 phần lớnChia Thì với động từ “Tobe"Chia Thì với động tú' thườngCác bạn đã sãn sâng chưa? Cúng bát đầu thôi!1.1 Đông tữ TobeTrước tiên hây cùng tìm hiểu các dạng đúng của Động 20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY tù ‘tobe" theo "dòng thời gian" nhé:PASTPRESENTFUTUREDạng cũa “To be”Was / wereIs / am / areWill beN oteI - wasI - amTự HỌC TOEIC ĐÌNH CAOGROUP: Tự H20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY
ỌC 990 TOEIC CÙNG MS HOAYou / We / They - were You! We / They - areHe / She / It - wasHe / She I It - isa. Cáu khảng đinhs ♦ Vtot* + Adj / Noun.PASTPRCroup: www.fb.com/groups/iueiv*»Kyilor ly .11ISIlUd Fanpage: www.facebook.com/mshoatoeicWebsite: WWW.anhngumshoa.comUnit 220 Chuyên Để Ngữ Pháp TOEIC 20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY ill be a teacher. He w ill be a teacherb. Câu phủ địnhs ♦ Vto&e + not + Adj / Noun.PASTPRESENTFUTUREwas not = wasn't were not = weren’tam not is not = isn't are not = aren'twill not be = won't be 20 CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP TOEIC HAY Croup: www.fb.com/groups/iueiv*»Kyilor ly .11ISIlUd Fanpage: www.facebook.com/mshoatoeicWebsite: WWW.anhngumshoa.comUnit 220 Chuyên Để Ngữ Pháp TOEICGọi ngay
Chat zalo
Facebook