Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
Unit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which compan Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 nies are trying to increase online sales through specific marketing techniques.5.2.Vocabulary - Negotiating and c-tailingThis module focuses on key expressions for negotiating and describing the process of an c-tailing transaction.5.3.Grammar - Conditionals and recommendationsThis module focuses on Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 the use of the first, second and zero conditionals and on verb patterns with recommend, suggest and advise.5.4.Speaking - Negotiations- bargainingI llBổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
is module focuses on the language and skills needed for successful negotiating.5.5.Writing - A proposalTills module explores the structure and contentUnit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which compan Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 a deal between a company and a buyer to get the best price for a company incentive trip.1272. VOCABULARYNEW WORDS/ STRUCTURESPRONUNCL4TIONVIETNAMESE MEANING/EXPLANATION5.1 About business - E-tailingbarge in (verb)Z.bu:d5 'in /Dột nhập, xông vào đột ngột và ôn ào. thường lãm gián doạn ai dó một cách Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 thỏ lỗ. The kids Just barge in without knocking. (Bọn trẻ vừa xông vào mà không gõ của) barge in on: He just barged in on US in rhe middle of a meetiBổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
ng. (Anh la vừa xông vào chúng tôi giữa cuộc họp)beware (verb)bi'wef(r)/Thận trọng, coi chừng. Dùng dề canh báo ai đó về nguy hiểm hoặc khó khăn. BewaUnit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which compan Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 ctive)/brisk/Nhanh chóng. ĩỉe went for a brisk walk. (Chúng tôi dà đi bộ nhanh) The committee got off to a brisk start ar its firs! meeting, (ủy han đà có một khới đầu nhanh chõng tại cuộc họp đầu tiên.)e-tailer/'i: ,teib(r)/Một còng ty bán hàng trực tuyến.128(noun countable computing)Recent online Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 pricing mistakes by we//-known companies have highlighted a number of problems facing e-tailers and all those who conduct business on the Internet. (NBổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
hùng sai lầm về giã trực tuyến gằn đây cúa các cõng ty nôi tiêng dà làm nổi cộm một sổ vấn dề phái dổi mạt đoi vời các công ly bân hàng trực tuyến và Unit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which compan Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 are more and more ey eballs paying attention to electronic products. (Ngày càng có nhiều người lướt web chù ý dén các san phẩm diện từ.)flag (verb)/Ílíèg/Gắn cờ. đề đánh dẩu thứ gì đó mà người la sè có thê lim ihây lại được. The program flags possible tax deductions and includes a flexible spending Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 calculator, (Chưong trình đánh dau các khoán khau trừ thuế có thê và bao gồm một máy tính chi tiêu linh hoạt.)intrusive (adjective)/mini: SI v/Xâm phBổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
ạm, mang tính chấl xầm phạm, gày ra sự gián doạn hoặc khó chịu thòng qua việc không được chào đón hoặc không dược mời. / realized that their question Unit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which compan Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 iao dịch còng khai, dùng cho một loại hình còng ty mà cồ phiếu cùa nó có thê được mua bán trên sàn chửng khoán. By mid-2006, Western W’fls the fourth-ỉargest publicly-traded independent oil refiners in the United States. (Den giừa năm 2006. Western là nhà máy lọc dầu dộc ìập có cô phiếu giao dịch cô Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 ng khai lớn thứ lư tại ỉ loa Kỳ.)pushy (adjective)"pojvDây nghị lực, táo bạo, dám làm. (cực kỳ quyết tàm dè có dược nhừng gi bạn muốn, ngay câ khi điềBổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2
u đó làm phiền người khác) Sign up online to use a provider's online trading platform and within minutes you will receive a call from a pushy salesmanUnit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which compan Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 ráo bạo).smother (verb)/'sniAỗa(r)/Bao bọc (the hiện tình yêu quá nhiều), phú đầy. lấp kín ((’he đậy hoàn loàn, kin mít) The definition of smother-love in the dictionary is a relationship between a parent and child in which the parent is over-protective to rhe extent that the child'snormalpsycholog Bổ trợ kiến thức và bài tập: The business intermediate - Phần 2 ical development is inhibited. (Định nghĩa về130Unit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which companUnit 5MAKING DEALSSEC HON 1: REMEMBER1. FOCUSES OF THE UNIT5.1 About business - E-tailingThis module focuses on the culture of the way in which companGọi ngay
Chat zalo
Facebook