KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         40 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

www.thuvienhodieu.comPHÀN 1UNIT 3: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaccidentally (adv) blow out (v) budget (n) candle (n) celebrate (v) clap (v) count

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải t on (v) decorate (v) decoration (n) diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) financial (a) flight (n) forgive (v) get into trouble

(exp) golden anniversary (n) (=golden wedding = golden jubilee) guest (n) helicopter (n) hold (v)[,ceksi'dentali] [’blou’aut] [’bAdjit] ['kxndl] [’sel Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

ibretid] [klaep] [kaunt] [’dekareit] [,deka'rei/n] ['daiamand ceni'va:sari] [’wediq] [’d3u:bili:] [fai’naenjl; fi'naenjl] [flail] [fa'giv] [trAbl] ['g

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

ouldan,«ni'va:sari] ['goulden.wedirj] [gest] [’helikapta] [hould]tình cờ thối tắt ngân sách đèn cầy, nến tõ chức vò tay trông chờ vào trang trí sự/đồ

www.thuvienhodieu.comPHÀN 1UNIT 3: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaccidentally (adv) blow out (v) budget (n) candle (n) celebrate (v) clap (v) count

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải tõ chứcwww.thuvienhoclicu.comPage 1www.thuvienhoclieu.comicing (n)[’aisiq]lớp kemjelly (n)[■dseli]thạchjudge(n)[’d^dj]thâm phánlemonade (n)[.lema'neid

]nước chanhmention (v)['menfn]đề cậpmess (n)[mes]sự bừa bộnmilestone (n)[’mailstoun]sự kiện quan trọngorganise (v)[b:ganaiz]tõ chứcrefreshments (n)[ri Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

'frejmant]món ăn nhẹserve (v)[sa:v]phục vụsilver anniversary (n)[’Silva]lê kỷ niệm(=silver wedding = silver jubilee)đám cưới bạc(25 năm)slice (n)[slai

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

s]miẽngslip out (v)[slip]lờ miệngtidy up (v)[’taidi]dọn dẹpupset (v)[Ap'set]làm bối rối, lo lắngII.Reading1.Gợi ý dịch:Đây là sinh nhật của Lisa. Hôm

www.thuvienhodieu.comPHÀN 1UNIT 3: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaccidentally (adv) blow out (v) budget (n) candle (n) celebrate (v) clap (v) count

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải i. Mọi người hát bài “Chúc mừng sinh nhật" tặng Lisa:"Chúc mừng sinh nhật cùa bạnChúc mùng sinh nhật cùa bạnChúc mừng sinh nhật Lisa thương yêuwww.thu

vienhoclieu.comPage 2WWW.(huvienhociieu.comHâu hẽt các cặp vợ chông ở Mì đêu tỗ chức lẻ ki niệm ngày cưới hằng năm. Vợ và chồng tặng hoa hay quà cho n Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

hau. Họ thường có một bừa tối yên tĩnli ờ nhà hoặc ở một nhà hàng. Họ không thường có một bừa tiệc lớn.Nhưng tiệc kì niệm đám cưới thứ 25 và 50 là nhừ

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 3 A Party Có Đáp Án Và Lời Giải

ng dịp rất đặc biệt. Người ta gọi lần thứ 25 là “ki niệm đám cưới bạc" và lân 50 là "ki niệm đám cưới vàng”. Nhừng lẻ kỉ niệm hãy đánh dấu mốc cho sự

www.thuvienhodieu.comPHÀN 1UNIT 3: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaccidentally (adv) blow out (v) budget (n) candle (n) celebrate (v) clap (v) count

www.thuvienhodieu.comPHÀN 1UNIT 3: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaccidentally (adv) blow out (v) budget (n) candle (n) celebrate (v) clap (v) count

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook